Định nghĩa của từ fishing rod

fishing rodnoun

cần câu

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "fishing rod" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó là sự kết hợp của hai từ: "fish" và "rod". "Rod" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rodd", có nghĩa là một cây gậy hoặc cây gậy. Từ "fishing" có trước "fishing rod," bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fiscian", có nghĩa là "câu cá". Vì vậy, "fishing rod" chỉ đơn giản có nghĩa là "một cây gậy dùng để câu cá", phản ánh mục đích đơn giản của công cụ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh cá, sự câu cá

meaningnghề cá

exampledeep-sea fishing: nghề khơi

namespace

a long, tapering rod to which a fishing line is attached, typically on a reel.

một chiếc cần dài, thon nhỏ để gắn dây câu, thường là trên một cuộn.

Ví dụ:
  • as soon as he cast his fishing rod into the water, he felt a strong tug on the other end

    Ngay khi anh ta ném cần câu xuống nước, anh ta cảm thấy một lực kéo mạnh ở đầu kia

  • the angler carefully reeled in his fishing rod, hoping to land a big catch

    người câu cá cẩn thận cuốn cần câu của mình vào, hy vọng sẽ bắt được một mẻ cá lớn

  • she held the fishing rod steady in the stream, watching as the bait danced underneath the water's surface

    cô ấy giữ chặt cần câu trong dòng suối, quan sát mồi câu nhảy múa dưới mặt nước

  • he waded into the shallow pool, his fishing rod at the ready, searching for trout

    anh ta lội xuống hồ nước nông, cần câu đã sẵn sàng, tìm kiếm cá hồi

  • they spent the entire afternoon fishing, each clutching their own fishing rod and hoping for a bite

    họ dành cả buổi chiều để câu cá, mỗi người cầm một cần câu và hy vọng sẽ có cá cắn câu