Định nghĩa của từ plebiscite

plebiscitenoun

plebiscite

/ˈplebɪsaɪt//ˈplebɪsaɪt/

Từ "plebiscite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là thuật ngữ tiếng Latin "plebiscitum", có nghĩa là "phiếu bầu của hội đồng". Thuật ngữ "plebiscitum" được sử dụng trong thời Cộng hòa La Mã để chỉ các đề xuất hoặc luật được đưa ra cho plebeians (người dân thường) để họ chấp thuận hoặc bác bỏ. Các đề xuất này có thể bao gồm từ các vấn đề liên quan đến công trình công cộng và thuế cho đến các nhà lãnh đạo hoặc chính sách cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "plebiscitum" đã phát triển và dùng để chỉ một loại bỏ phiếu cụ thể, loại bỏ phiếu trao cho công dân cơ hội quyết định trực tiếp các vấn đề lớn hoặc thay đổi hiến pháp. Loại bỏ phiếu này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về quản trị dân chủ và sự tham gia nhiều hơn của người dân vào các quá trình ra quyết định. Trong thời hiện đại, từ "plebiscite" thường được sử dụng nhất để mô tả một cuộc trưng cầu dân ý hoặc bỏ phiếu phổ thông về các vấn đề có tầm quan trọng quốc gia, chẳng hạn như độc lập hoặc liên kết với một quốc gia khác, cải cách hiến pháp hoặc sắp xếp lại ranh giới hành chính nội bộ. Bản chất của các vấn đề đang bị đe dọa và những hoàn cảnh cụ thể xung quanh cuộc trưng cầu dân ý thường quyết định mức độ ràng buộc của kết quả và liệu chúng có được các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác công nhận hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc bỏ phiếu toàn dân

namespace
Ví dụ:
  • After months of debate, the government announced that a plebiscite would be held to decide whether the people support the proposed constitutional reform.

    Sau nhiều tháng tranh luận, chính phủ tuyên bố sẽ tổ chức trưng cầu dân ý để quyết định xem người dân có ủng hộ đề xuất cải cách hiến pháp hay không.

  • The plebiscite on whether to allow same-sex marriage received overwhelming support from the majority of voters.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc có nên cho phép kết hôn đồng giới hay không đã nhận được sự ủng hộ áp đảo từ đa số cử tri.

  • The plebiscite on the issue of independence for the region was narrowly defeated, with 51% of voters opting to maintain their current status as part of the country.

    Cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề độc lập cho khu vực này đã bị đánh bại một cách sít sao, với 51% cử tri lựa chọn duy trì tình trạng hiện tại của họ là một phần của đất nước.

  • The plebiscite is scheduled to take place in two months' time, and campaigning is already in full swing.

    Cuộc trưng cầu dân ý dự kiến ​​sẽ diễn ra sau hai tháng nữa và chiến dịch vận động hiện đã diễn ra sôi nổi.

  • The parliamentary majority voted in favor of holding a plebiscite on the future of the country's healthcare system, which has been the subject of controversy for some time.

    Đa số nghị viện đã bỏ phiếu ủng hộ việc tổ chức trưng cầu dân ý về tương lai của hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước, đây vốn là chủ đề gây tranh cãi trong một thời gian.

  • Despite calls from activists and opposition politicians to scrap the plebiscite, the government insists that it is necessary in order to determine the will of the people.

    Bất chấp lời kêu gọi hủy bỏ cuộc trưng cầu dân ý từ các nhà hoạt động và chính trị gia đối lập, chính phủ vẫn khẳng định rằng điều này là cần thiết để xác định ý chí của người dân.

  • The plebiscite on the use of genetically modified crops has been postponed due to concerns about the integrity of the ballot boxes.

    Cuộc trưng cầu dân ý về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen đã bị hoãn lại do lo ngại về tính toàn vẹn của các thùng phiếu.

  • The outcome of the plebiscite on raising taxes on the wealthy was met with mixed reactions, with some arguing that it does not go far enough, while others saw it as a major victory.

    Kết quả của cuộc trưng cầu dân ý về việc tăng thuế đối với người giàu đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều, một số người cho rằng nó chưa đủ, trong khi những người khác lại coi đây là một chiến thắng lớn.

  • The result of the plebiscite on whether to build a new bridge across the river was a landslide victory for the pro-bridge campaigners.

    Kết quả của cuộc trưng cầu dân ý về việc có nên xây dựng một cây cầu mới bắc qua sông hay không là chiến thắng vang dội cho những người vận động ủng hộ việc xây cầu.

  • The government's decision to hold a plebiscite on whether to abolish the monarchy triggered a national debate about the future of the country's constitutional arrangements.

    Quyết định của chính phủ về việc tổ chức trưng cầu dân ý về việc có nên bãi bỏ chế độ quân chủ hay không đã gây ra một cuộc tranh luận toàn quốc về tương lai của các thỏa thuận hiến pháp của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan