Định nghĩa của từ plea bargaining

plea bargainingnoun

thương lượng nhận tội

/ˈpliː bɑːɡənɪŋ//ˈpliː bɑːrɡənɪŋ/

Thuật ngữ "plea bargaining" có nguồn gốc từ hệ thống tư pháp hình sự Hoa Kỳ như một cách giải quyết các vụ án hiệu quả hơn và tránh chi phí cũng như sự không chắc chắn của phiên tòa. Vào những năm 1960 và 1970, khi khối lượng công việc hình sự tăng lên và nguồn lực để truy tố và bào chữa trở nên khan hiếm, các công tố viên và luật sư bào chữa bắt đầu đàm phán giải quyết các vụ án trước khi chúng được đưa ra xét xử. Các cuộc đàm phán này thường liên quan đến việc bị cáo đồng ý nhận tội để giảm tội danh hoặc hình phạt nhẹ hơn để đổi lấy ít nguồn lực hơn dành cho các vụ án của họ. Thuật ngữ "plea bargaining" được đặt ra để mô tả quá trình này, kể từ đó đã trở thành một phần được thiết lập của hệ thống tư pháp hình sự ở nhiều quốc gia trên thế giới. Một số người đã chỉ trích việc mặc cả nhận tội, cho rằng nó có thể vi phạm hiến pháp đối với quyền của bị cáo bằng cách ép buộc họ chấp nhận lời biện hộ yếu hơn hoặc buộc họ phải nhận tội về những tội mà họ không phạm phải. Tuy nhiên, những người khác lại ủng hộ việc thực hành này như một phần cần thiết trong mệnh lệnh của hệ thống tư pháp hình sự nhằm cân bằng lợi ích của công lý với các yêu cầu về hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • In a bold move, the defendant entered into a plea bargaining agreement with the prosecution, accepting a lighter sentence in exchange for admitting guilt.

    Trong một động thái táo bạo, bị cáo đã ký thỏa thuận thương lượng nhận tội với bên công tố, chấp nhận mức án nhẹ hơn để đổi lấy việc thừa nhận tội lỗi.

  • The criminal justice system has come under fire for its reliance on plea bargaining, with critics arguing that it coerces defendants into accepting unfair deals.

    Hệ thống tư pháp hình sự đã bị chỉ trích vì quá phụ thuộc vào thương lượng nhận tội, với những người chỉ trích cho rằng hệ thống này ép buộc bị cáo phải chấp nhận những thỏa thuận không công bằng.

  • Despite being innocent, the suspect chose to accept a plea bargaining offer in order to avoid the high costs and risks associated with going to trial.

    Mặc dù vô tội, nghi phạm vẫn chọn chấp nhận lời đề nghị thương lượng nhận tội để tránh chi phí và rủi ro cao khi ra tòa.

  • The plea bargaining process can be a double-edged sword for both the prosecuting attorney and the defense lawyer, as each attempts to negotiate the best possible outcome for their respective clients.

    Quá trình thương lượng nhận tội có thể là con dao hai lưỡi đối với cả công tố viên và luật sư bào chữa, vì mỗi bên đều cố gắng thương lượng để đạt được kết quả tốt nhất có thể cho thân chủ của mình.

  • The plea bargaining agreement may include requirements such as time served, community service, and fines, in addition to a reduced charge or sentence.

    Thỏa thuận thương lượng nhận tội có thể bao gồm các yêu cầu như thời gian thụ án, phục vụ cộng đồng và tiền phạt, ngoài việc giảm tội danh hoặc bản án.

  • In some cases, prosecutors will offer favorable plea bargaining terms to elicit testimony from defendants in another, more significant case.

    Trong một số trường hợp, công tố viên sẽ đưa ra các điều khoản thương lượng nhận tội có lợi để thu thập lời khai từ bị cáo trong một vụ án khác quan trọng hơn.

  • The decision to accept or reject a plea bargaining offer is a complex one for a defendant, as they must weigh the potential consequences of both options.

    Quyết định chấp nhận hay từ chối lời đề nghị thương lượng nhận tội là một quyết định phức tạp đối với bị cáo, vì họ phải cân nhắc những hậu quả tiềm tàng của cả hai lựa chọn.

  • Critics argue that plea bargaining disproportionately affects minorities and the economically disadvantaged, as they may feel pressured to accept deals in order to ensure fair treatment in court.

    Những người chỉ trích cho rằng việc thương lượng nhận tội ảnh hưởng không cân xứng đến nhóm thiểu số và những người thiệt thòi về kinh tế, vì họ có thể cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận thỏa thuận để đảm bảo được đối xử công bằng tại tòa án.

  • Proponents of plea bargaining claim that it helps to clear crowded court dockets, saves taxpayer dollars, and allows for more consistent and predictable sentencing outcomes.

    Những người ủng hộ việc thương lượng nhận tội cho rằng phương pháp này giúp giải quyết tình trạng quá tải hồ sơ vụ án, tiết kiệm tiền đóng thuế của người dân và cho phép đưa ra kết quả tuyên án nhất quán và có thể dự đoán được hơn.

  • As the criminal justice system continues to scrutinize its reliance on plea bargaining, reforms are being proposed to make the process more transparent, fair, and rational.

    Khi hệ thống tư pháp hình sự tiếp tục xem xét kỹ lưỡng sự phụ thuộc vào việc thương lượng nhận tội, các cải cách đang được đề xuất để làm cho quá trình này minh bạch, công bằng và hợp lý hơn.