Định nghĩa của từ piss

pissverb

Bình tiểu

/pɪs//pɪs/

Nguồn gốc của từ "piss" như một thuật ngữ lóng để chỉ việc đi tiểu có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pisen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pisan". Cả hai từ này đều có nghĩa là "đi tiểu" hoặc "làm ô nhiễm bằng nước tiểu". Lý do chính xác cho việc sử dụng từ này như một thuật ngữ lóng vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể là do điều cấm kỵ xung quanh các chức năng của cơ thể và mong muốn phân biệt giữa việc sử dụng nó trong bối cảnh y tế hoặc khoa học và cuộc trò chuyện thông thường. Trước đây, thuật ngữ "pissing" hoặc "pissated" đôi khi được sử dụng như một từ đồng nghĩa với say rượu, vì việc tiêu thụ nhiều rượu thường dẫn đến việc đi tiểu quá nhiều. Việc sử dụng "piss" như một thuật ngữ lóng thường gắn liền nhất với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, nơi nó vẫn thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "pee" thường được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho việc đi tiểu, mặc dù "piss" vẫn có thể được nghe thấy trong các bối cảnh không chính thức hơn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, việc sử dụng "piss" như một thuật ngữ lóng cho việc đi tiểu vẫn tiếp tục là một phần của ngôn ngữ hàng ngày, cho thấy rằng điều cấm kỵ xung quanh các chức năng của cơ thể có thể ít mạnh mẽ hơn người ta nghĩ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghụi ẻ khát nước tiểu

type nội động từ

meaningrùi áu khát đi tè

namespace
Ví dụ:
  • After waiting in line for over an hour, I couldn't help but feel pissed off when the ride broke down just as it was about to start.

    Sau khi xếp hàng hơn một giờ, tôi không khỏi cảm thấy bực mình khi chuyến đi bị hỏng ngay khi sắp bắt đầu.

  • The driver's careless maneuvering on the road left me feeling truly pissed and dangerously frustrated.

    Việc tài xế lái xe bất cẩn trên đường khiến tôi cảm thấy thực sự tức giận và thất vọng một cách nguy hiểm.

  • The team's gutless performance in the game really pissed off the coach, who launched into a blistering tirade in the locker room afterwards.

    Màn trình diễn yếu kém của đội trong trận đấu thực sự khiến huấn luyện viên tức giận, người đã nổi giận và chỉ trích dữ dội trong phòng thay đồ sau đó.

  • The CEO's decision to cut staff without proper consultation left many employees feeling thoroughly pissed off and disillusioned.

    Quyết định cắt giảm nhân sự của CEO mà không tham khảo ý kiến ​​đúng mực khiến nhiều nhân viên cảm thấy vô cùng tức giận và thất vọng.

  • When I found out about the hidden fees on my phone bill, I was absolutely pissed and demanded a refund.

    Khi phát hiện ra các khoản phí ẩn trong hóa đơn điện thoại, tôi vô cùng tức giận và yêu cầu hoàn lại tiền.

  • My brother's striking rebellion against our father's strict rules left him feeling completely pissed off, and our entire family in disarray.

    Sự nổi loạn dữ dội của anh trai tôi chống lại những quy tắc nghiêm ngặt của cha khiến anh ấy cảm thấy vô cùng tức giận, và cả gia đình tôi rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The politician's deceitful campaign promises left the voters feeling truly pissed and deeply disenchanted.

    Những lời hứa gian dối trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này khiến cử tri thực sự tức giận và vô cùng thất vọng.

  • The teacher's unfair assessment of my work truly pissed me off and left me feeling bitterly resentful.

    Đánh giá không công bằng của giáo viên về bài tập của tôi thực sự khiến tôi tức giận và cảm thấy cay đắng và oán giận.

  • When the restaurant ran out of my favorite dish, I couldn't help but feel deeply pissed and frustrated.

    Khi nhà hàng hết món ăn yêu thích của tôi, tôi không khỏi cảm thấy vô cùng tức giận và thất vọng.

  • The factory's environmental practices left the local community feeling thoroughly pissed and deeply concerned about the health risks posed by pollution.

    Các hoạt động bảo vệ môi trường của nhà máy khiến cộng đồng địa phương vô cùng tức giận và lo ngại sâu sắc về những rủi ro sức khỏe do ô nhiễm gây ra.

Thành ngữ

piss yourself (laughing)
(offensive, slang)to laugh very hard