Định nghĩa của từ piquancy

piquancynoun

cái nào đang đi?

/ˈpiːkənsi//ˈpiːkənsi/

"Piquancy" bắt nguồn từ tiếng Pháp "piquant", có nghĩa là "pricking" hoặc "châm chích". Mối liên hệ này bắt nguồn từ nghĩa ban đầu của từ này là "sharpness" hoặc "nhạy bén", ám chỉ cảm giác vật lý của một điểm sắc nhọn. Nghĩa này đã phát triển để bao hàm độ sắc nét ẩn dụ của hương vị, dẫn đến nghĩa hiện tại của nó là "một phẩm chất sắc bén, cay nồng hoặc kích thích dễ chịu". Vì vậy, "piquancy" về cơ bản là hiện thân ngôn ngữ của một cú hích đầy hương vị!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvị cay cay

meaning(nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm

namespace
Ví dụ:
  • The spicy salsa added a delicious piquancy to the otherwise bland chicken dish.

    Nước sốt salsa cay nồng làm tăng thêm vị cay hấp dẫn cho món gà nhạt nhẽo.

  • The tangy and spicy relish added a zesty piquancy to the hot dog, making it an irresistible treat for my taste buds.

    Vị chua và cay nồng làm tăng thêm vị cay nồng cho món xúc xích, khiến nó trở thành món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại đối với vị giác của tôi.

  • The sizzling stir-fry boasted a seductive piquancy that left my tongue tingling with delight.

    Món xào xèo xèo có vị cay nồng quyến rũ khiến đầu lưỡi tôi tê tê vì thích thú.

  • The pickled vegetables lent an enticing piquancy to the Mediterranean-style salad, making it an explosion of flavors in my mouth.

    Các loại rau ngâm chua mang đến vị cay hấp dẫn cho món salad kiểu Địa Trung Hải, tạo nên sự bùng nổ hương vị trong miệng tôi.

  • The grilled shrimp Marinara sauce carried an alluring piquancy that left me craving for more.

    Tôm nướng sốt Marinara có vị cay nồng hấp dẫn khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The exotic concoction of spices and herbs imbued the soup with a delectable piquancy that captured my senses.

    Sự kết hợp kỳ lạ của các loại gia vị và thảo mộc đã mang đến cho món súp một hương vị cay nồng hấp dẫn, đánh thức mọi giác quan của tôi.

  • The fiery chutney elevated the bland sandwich to new heights with its intense piquancy.

    Nước sốt cay nồng đã nâng chiếc bánh sandwich nhạt nhẽo lên một tầm cao mới với vị cay nồng nàn.

  • The zesty lime dressing added a lip-smacking piquancy to the salad, making it perfect for brightening up your day.

    Nước sốt chanh cay nồng tạo thêm vị cay hấp dẫn cho món salad, giúp bạn có một ngày tươi sáng hơn.

  • The tart and tangy sauce brought a gratifying piquancy to the bland ribs, making every bite a satisfying experience.

    Nước sốt chua ngọt mang đến vị cay nồng hấp dẫn cho miếng sườn nhạt nhẽo, khiến mỗi miếng cắn đều trở thành trải nghiệm thỏa mãn.

  • The authentically spicy Thai curry had a piquancy so captivating that it left me with a lingering aftertaste of satisfaction.

    Món cà ri Thái cay nồng đích thực có vị cay nồng quyến rũ đến nỗi để lại cho tôi dư vị thỏa mãn kéo dài.