danh từ
(hàng hải) hoa tiêu
deep-sea pilot: hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot: hoa tiêu ven biển
(hàng không) người lái (máy bay), phi công
(nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
ngoại động từ
(hàng hải) dẫn (tàu)
deep-sea pilot: hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot: hoa tiêu ven biển
(hàng không) lái (máy bay)
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn