Định nghĩa của từ autopilot

autopilotnoun

Tích cực

/ˈɔːtəʊpaɪlət//ˈɔːtəʊpaɪlət/

Thuật ngữ "autopilot" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không. Vào những năm 1910, các hệ thống điều khiển bay tự động lần đầu tiên được phát triển, thường được gọi là "phi công tự động". Tên được rút ngắn thành "autopilot" vào những năm 1930, phản ánh khả năng tiếp quản quyền điều khiển máy bay, cho phép phi công tập trung vào các nhiệm vụ khác. Mặc dù ban đầu được sử dụng cho máy bay, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ hệ thống tự động nào thực hiện một nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy lái tự động

typeDefault

meaning(Tech) bộ lái tự động

namespace
Ví dụ:
  • The airplane was on autopilot as the pilot took a break to rest.

    Chiếc máy bay đang ở chế độ lái tự động khi phi công tạm nghỉ ngơi.

  • The plane seemed to fly itself as the autopilot engaged smoothly.

    Chiếc máy bay dường như tự bay khi chế độ lái tự động hoạt động trơn tru.

  • I noticed that the car was on autopilot as I drove down the monotonous highway.

    Tôi nhận thấy chiếc xe đang ở chế độ lái tự động khi tôi lái xe trên con đường cao tốc đơn điệu.

  • After setting the autopilot, I was able to enjoy a cup of coffee and watch the view out of the window.

    Sau khi cài đặt chế độ lái tự động, tôi có thể thưởng thức một tách cà phê và ngắm cảnh bên ngoài cửa sổ.

  • The train was running on autopilot as the conductor checked the tickets.

    Chuyến tàu chạy theo chế độ tự động khi người soát vé kiểm tra vé.

  • The boat was cruising on autopilot as the captain napped in the cabin.

    Chiếc thuyền đang di chuyển theo chế độ lái tự động trong khi thuyền trưởng ngủ trưa trong cabin.

  • The drone soared through the air with ease on its autopilot mode.

    Chiếc máy bay không người lái này dễ dàng bay lượn trên không trung nhờ chế độ lái tự động.

  • The spacecraft was operating on autopilot as it travelled through deep space.

    Tàu vũ trụ hoạt động theo chế độ lái tự động khi di chuyển qua không gian sâu thẳm.

  • The robot's movements were entirely controlled by its autopilot, making it an efficient and reliable tool.

    Chuyển động của robot được điều khiển hoàn toàn bằng hệ thống lái tự động, khiến nó trở thành một công cụ hiệu quả và đáng tin cậy.

  • The software was working on autopilot, the codes executing themselves without any input from me.

    Phần mềm hoạt động tự động, các mã tự thực thi mà không cần tôi phải can thiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

be on autopilot
to do something without thinking because you have done the same thing many times before
  • I got up and dressed on autopilot.