Định nghĩa của từ pilot officer

pilot officernoun

sĩ quan phi công

/ˈpaɪlət ɒfɪsə(r)//ˈpaɪlət ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "pilot officer" ban đầu xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất, khi công nghệ hàng không cho phép các lực lượng quân sự sử dụng máy bay để trinh sát và chiến đấu. Các phi công của những chiếc máy bay đầu tiên này cần một người giám sát quá trình đào tạo và giám sát các hoạt động hàng ngày của họ, dẫn đến việc tạo ra vị trí "pilot officer." Trong Quân đoàn bay Hoàng gia (RFC) và Cục Không quân Hải quân Hoàng gia (RNAS), sau này hợp nhất thành Không quân Hoàng gia (RAF), chỉ huy phi đội bổ nhiệm một sĩ quan phi công để quản lý hoạt động bay, quản lý phi công và đào tạo bay. Khi các vị trí lãnh đạo và thăng chức trở nên khả dụng, sĩ quan phi công có thể thăng tiến lên thành trung úy phi công, trung úy bay hoặc sĩ quan chỉ huy đơn vị. Vai trò của sĩ quan phi công phát triển khi công nghệ hàng không phát triển. Trong Thế chiến thứ hai, vị trí này được mở rộng để bao gồm các nhiệm vụ giảng dạy và phát triển các chương trình bay mới. Sau chiến tranh, vai trò này giảm dần tầm quan trọng khi công nghệ phát triển và các phi hành đoàn máy bay chiến đấu hiện đại thường bao gồm các phi công giàu kinh nghiệm có thể đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau. Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn sử dụng danh hiệu này cho các sĩ quan cấp dưới phục vụ trong vai trò phi hành đoàn. Tóm lại, thuật ngữ "pilot officer" xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất như một danh hiệu công việc cụ thể dành cho nhân viên quản lý hoạt động bay của máy bay quân sự và việc sử dụng nó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay trong một số ứng dụng nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The young pilot officer, fresh out of training, was assigned to lead his first mission over enemy territory.

    Viên sĩ quan phi công trẻ, vừa mới hoàn thành khóa huấn luyện, được giao nhiệm vụ chỉ huy phi vụ đầu tiên của mình trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • The experienced pilot officer skillfully navigated his plane through treacherous weather conditions to deliver crucial supplies to a remote village.

    Viên phi công giàu kinh nghiệm đã khéo léo điều khiển máy bay của mình vượt qua điều kiện thời tiết nguy hiểm để chuyển giao nhu yếu phẩm quan trọng đến một ngôi làng xa xôi.

  • During a critical air battle, the pilot officer displayed extraordinary courage and quick thinking, earning him a commendation from his commanding officer.

    Trong một trận không chiến quan trọng, viên sĩ quan phi công đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường và tư duy nhanh nhạy, giúp anh nhận được lời khen ngợi từ sĩ quan chỉ huy.

  • The pilot officer worked diligently to perfect his flight techniques, determined to become a top performer in the air force.

    Viên sĩ quan phi công đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện các kỹ thuật bay của mình, quyết tâm trở thành phi công có thành tích cao nhất trong lực lượng không quân.

  • After completing his flight training, the new pilot officer was excited to put his skills to the test during his first solo mission.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo bay, sĩ quan phi công mới rất hào hứng được thử nghiệm kỹ năng của mình trong nhiệm vụ bay một mình đầu tiên.

  • The pilot officer's exceptional piloting abilities made him a valuable asset to his squadron, and his leadership qualities earned him the respect of his fellow aviators.

    Khả năng lái máy bay đặc biệt của sĩ quan phi công đã biến ông thành một tài sản vô giá của phi đội, và phẩm chất lãnh đạo của ông giúp ông nhận được sự tôn trọng của các đồng nghiệp phi công.

  • The pilot officer's calm and levelheaded demeanor under pressure was a key factor in his success as a pilot and a highly respected officer.

    Thái độ bình tĩnh và sáng suốt của sĩ quan phi công dưới áp lực là yếu tố quan trọng quyết định thành công của ông với tư cách là một phi công và một sĩ quan được kính trọng.

  • The pilot officer's training and experience in combat proved invaluable when he was called upon to lead his unit in a critical mission.

    Sự huấn luyện và kinh nghiệm chiến đấu của sĩ quan phi công đã chứng tỏ là vô cùng quý giá khi anh được yêu cầu chỉ huy đơn vị của mình trong một nhiệm vụ quan trọng.

  • Despite the heavy artillery and intense enemy fire, the pilot officer bravely led his squadron to their objective, earning them a hard-won victory.

    Bất chấp hỏa lực dữ dội và pháo hạng nặng của đối phương, sĩ quan phi công đã dũng cảm chỉ huy phi đội của mình đến mục tiêu, giành được chiến thắng khó khăn.

  • After years of dedicated service, the pilot officer received the prestigious Distinguished Flying Cross for his outstanding leadership and heroic actions in combat.

    Sau nhiều năm phục vụ tận tụy, viên sĩ quan phi công đã được trao tặng Huân chương Chữ thập bay danh giá vì sự lãnh đạo xuất sắc và hành động anh hùng trong chiến đấu.

Từ, cụm từ liên quan