Định nghĩa của từ automatic pilot

automatic pilotnoun

phi công tự động

/ˌɔːtəmætɪk ˈpaɪlət//ˌɔːtəmætɪk ˈpaɪlət/

Thuật ngữ "automatic pilot" bắt nguồn từ thế giới hàng không vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một hệ thống cho phép máy bay tự bay theo một lộ trình đã định trước mà không cần phi công điều khiển thủ công. Công nghệ này có thể thực hiện được nhờ những tiến bộ trong hệ thống dẫn đường và định vị điện tử. Hệ thống lái tự động có thể điều chỉnh độ cao, tốc độ và hướng bay của máy bay dựa trên thông tin từ các cảm biến và bản đồ trên máy bay. Ban đầu, thuật ngữ "automatic pilot" theo nghĩa đen là mô tả các hệ thống này, cho phép máy bay tự bay gần giống như máy bay không người lái. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này cũng mang một ý nghĩa ẩn dụ. Ngày nay, cụm từ "automatic pilot" thường được dùng để mô tả bất kỳ loại hành vi nào xảy ra mà không cần suy nghĩ hoặc nỗ lực có ý thức. Điều này có thể bao gồm các hoạt động được thực hiện thường xuyên, chẳng hạn như đánh răng hoặc đi làm, hoặc các nhiệm vụ được thực hiện bằng chế độ lái tự động vì người đó không suy nghĩ nhiều. Trên thực tế, cụm từ này được dùng để chỉ một dạng chế độ lái tự động về mặt tinh thần, trong đó chúng ta di chuyển trên thế giới theo chế độ lái tự động, tuân theo những thói quen và quy trình đã được thiết lập mà không cần nhiều sự tác động có ý thức.

namespace
Ví dụ:
  • As the skilled pilot expertly maneuvered the aircraft, she put it on automatic pilot for a smooth and uninterrupted journey across the Atlantic.

    Trong khi viên phi công lành nghề điều khiển máy bay một cách chuyên nghiệp, cô chuyển sang chế độ lái tự động để máy bay có thể bay êm ái và không bị gián đoạn qua Đại Tây Dương.

  • The train quietly hummed along the tracks, operating on automatic pilot, as commuters dozed off in their seats.

    Con tàu chạy êm ru trên đường ray, hoạt động theo chế độ lái tự động, trong khi hành khách ngủ gật trên ghế.

  • The charity organization's fundraising campaign continued to run on automatic pilot, as their loyal supporters continued to donate generously.

    Chiến dịch gây quỹ của tổ chức từ thiện này vẫn tiếp tục diễn ra tự động khi những người ủng hộ trung thành của họ vẫn tiếp tục quyên góp hào phóng.

  • The coffee machine sputtered and whistled as it brewed a fresh pot of coffee, all on automatic pilot, for the morning rush of caffeine-seekers.

    Chiếc máy pha cà phê kêu lách tách và rít lên khi pha một bình cà phê mới, hoàn toàn tự động, phục vụ nhu cầu buổi sáng của những người thích cà phê.

  • The elevator smoothly climbed up and down the building's multiple floors, effortlessly transporting passengers from floor to floor on automatic pilot.

    Thang máy di chuyển nhẹ nhàng lên xuống nhiều tầng của tòa nhà, vận chuyển hành khách từ tầng này sang tầng khác một cách dễ dàng bằng chế độ tự động.

  • The car's advanced technology engaged automatic pilot, ensuring a safe and worry-free journey on the crowded freeway.

    Công nghệ tiên tiến của xe có chế độ lái tự động, đảm bảo hành trình an toàn và không phải lo lắng trên đường cao tốc đông đúc.

  • The factory's robotic assembly line hummed merrily as the machines worked perfectly on automatic pilot, gobbling up raw materials and spitting out finished products.

    Dây chuyền lắp ráp bằng rô-bốt của nhà máy hoạt động trơn tru khi các máy móc hoạt động hoàn hảo theo chế độ tự động, xử lý nguyên liệu thô và cho ra thành phẩm.

  • The assembly line of books continued to move without a hitch or interruption, as if on automatic pilot, producing thousands of volumes daily.

    Dây chuyền sản xuất sách vẫn tiếp tục hoạt động mà không gặp trục trặc hay gián đoạn, như thể đang vận hành tự động, cho ra đời hàng nghìn cuốn sách mỗi ngày.

  • The towering skyscraper glistened as its lights came on automatically at dusk, leaving pedestrians awed by the impressive sight.

    Tòa nhà chọc trời cao chót vót lấp lánh khi đèn tự động bật sáng lúc chạng vạng, khiến người đi bộ phải kinh ngạc trước cảnh tượng ấn tượng.

  • The spacecraft navigated through the abyss of darkness, on automatic pilot, with its computers calculating the course and adjusting the trajectory with utmost accuracy.

    Tàu vũ trụ di chuyển qua vực thẳm bóng tối bằng hệ thống lái tự động, với máy tính tính toán lộ trình và điều chỉnh quỹ đạo với độ chính xác cao nhất.

Thành ngữ

be on automatic pilot
to do something without thinking because you have done the same thing many times before
  • I got up and dressed on automatic pilot.