danh từ
phi công phụ trên máy bay
phi công phụ, lái phụ
//Thuật ngữ "co-pilot" xuất hiện vào những ngày đầu của ngành hàng không, có thể là vào những năm 1920. Ban đầu, "phi công thứ hai" phổ biến hơn, phản ánh thứ bậc giữa phi công và trợ lý của họ. "Phi công phụ" xuất hiện như một thuật ngữ hợp tác và bình đẳng hơn, nhấn mạnh trách nhiệm chung trong việc điều khiển máy bay. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thế chiến II, vì sự phức tạp ngày càng tăng của máy bay đòi hỏi một phi công thứ hai có tay nghề cao để vận hành an toàn và hiệu quả.
danh từ
phi công phụ trên máy bay
Cơ phó giàu kinh nghiệm đã làm việc chặt chẽ với cơ trưởng để đảm bảo chuyến bay an toàn cho hành khách.
Trong quá trình cất cánh và hạ cánh, cơ phó hỗ trợ cơ trưởng, theo dõi đồng hồ đo và liên lạc với kiểm soát không lưu.
Trong khi cơ phó quan sát bảng điều khiển, cơ trưởng tập trung vào việc lái máy bay qua thời tiết nhiễu động.
Cơ phó ngồi ở ghế bên phải cạnh cơ trưởng, sẵn sàng thay thế trong trường hợp khẩn cấp.
Cơ phó và cơ trưởng thường xuyên trao đổi thông tin qua hệ thống liên lạc nội bộ, thảo luận về kế hoạch bay và các điều chỉnh khi cần thiết.
Cơ phó có trách nhiệm tính toán mức tiêu thụ nhiên liệu và đảm bảo còn đủ nhiên liệu cho chặng bay cuối cùng.
Cơ phó cũng hỗ trợ kiểm tra trước chuyến bay, đảm bảo máy bay hoạt động bình thường trước khi cất cánh.
Trong lúc động cơ bất ngờ bị hỏng, cơ phó đã bình tĩnh tiếp quản, điều khiển máy bay hạ cánh an toàn.
Nhiệm vụ của cơ phó bao gồm liên lạc với phi hành đoàn mặt đất và xử lý các cuộc truyền tin vô tuyến trong suốt chuyến bay.
Sự tập trung vào sự an toàn và tinh thần làm việc nhóm của cơ phó đã đảm bảo một chuyến đi thoải mái và suôn sẻ cho tất cả hành khách trên máy bay.