Định nghĩa của từ pilot light

pilot lightnoun

đèn báo

/ˈpaɪlət laɪt//ˈpaɪlət laɪt/

Thuật ngữ "pilot light" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960 khi nói đến ngọn lửa nhỏ dùng để đốt cháy đầu đốt chính trong nhiều thiết bị như bếp gas, lò nướng và bình nước nóng. Thuật ngữ "pilot" bắt nguồn từ ngành hàng không, dùng để chỉ người lái máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Trong trường hợp của các thiết bị gia dụng, "pilot light" đóng vai trò là ngọn lửa nhỏ, tự duy trì, đảm bảo thiết bị luôn sẵn sàng để sử dụng. Ý tưởng là sau khi đầu đốt chính được thắp sáng, ngọn lửa thử vẫn sáng để duy trì luồng khí liên tục, giúp vận hành thiết bị dễ dàng và an toàn hơn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi ngày càng nhiều hộ gia đình bắt đầu thay thế bếp than hoặc bếp dầu truyền thống bằng các thiết bị gas mới hơn, tiện lợi hơn, yêu cầu tính năng này.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot light in my oven has been flickering for the past few days, and I'm not sure how to fix it.

    Đèn báo trong lò nướng của tôi nhấp nháy trong vài ngày qua và tôi không biết phải sửa thế nào.

  • Before lighting the stove, I checked to make sure the pilot light was on.

    Trước khi bật bếp, tôi kiểm tra để đảm bảo ngọn lửa đã cháy.

  • The pilot light on my water heater went out during the winter storm, so I had to call a plumber to help me relight it.

    Đèn báo trên máy nước nóng của tôi bị tắt trong cơn bão mùa đông, vì vậy tôi phải gọi thợ sửa ống nước đến giúp tôi thắp lại.

  • I know how to relight the pilot light on my gas fireplace, but I'm still nervous about doing it myself.

    Tôi biết cách thắp lại ngọn lửa thử trên lò sưởi gas của mình, nhưng tôi vẫn còn lo lắng khi tự mình làm việc đó.

  • The pilot light in my camping stove is crucial for cooking meals while camping, but it can sometimes go out if the wind is too strong.

    Ngọn lửa trong bếp cắm trại của tôi rất quan trọng để nấu ăn khi cắm trại, nhưng đôi khi nó có thể tắt nếu gió quá mạnh.

  • I forgot to turn off the pilot light on my gas grill last night, so it used up a lot of extra fuel today.

    Tối qua tôi quên tắt đèn báo trên bếp nướng gas nên hôm nay nó tiêu tốn rất nhiều nhiên liệu.

  • The pilot light on my gas fireplace fades after a few hours of use, so I always keep a match nearby to relight it when necessary.

    Ngọn lửa thử nghiệm trên lò sưởi gas của tôi sẽ tắt sau vài giờ sử dụng, vì vậy tôi luôn để sẵn một que diêm gần đó để thắp lại khi cần thiết.

  • My dad showed me how to relight the pilot light on my gas stove when I was a teenager, and thankfully, that lesson has stuck with me all these years.

    Khi tôi còn là một thiếu niên, bố tôi đã chỉ cho tôi cách thắp lại ngọn lửa thử trên bếp gas, và may mắn thay, bài học đó đã theo tôi suốt những năm qua.

  • The pilot light in my oven is located at the bottom of the burner, which can sometimes make it difficult to see if it's on or off.

    Đèn báo trong lò nướng của tôi nằm ở dưới cùng của đầu đốt, đôi khi khiến tôi khó biết được đèn đang bật hay tắt.

  • I recently installed a new pilot light on my gas furnace, which has helped it run more efficiently and saved me money on my energy bill.

    Gần đây tôi đã lắp một đèn báo mới cho lò sưởi gas của mình, giúp lò hoạt động hiệu quả hơn và giúp tôi tiết kiệm tiền hóa đơn tiền điện.

Từ, cụm từ liên quan