danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
to talk piffle: nói nhảm nhí, nói tào lao
nội động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
to talk piffle: nói nhảm nhí, nói tào lao
làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
làm bậy
/ˈpɪfl//ˈpɪfl/Từ "piffle" là một thuật ngữ không chính thức đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pivifel", có nghĩa là "một cơn gió nhẹ hoặc tầm thường". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó được coi là tầm thường, không đáng kể hoặc ngớ ngẩn. Vào thế kỷ 17 và 18, "piffle" được sử dụng để mô tả một cái gì đó chỉ là một sự ồn ào hoặc phiền toái. Ví dụ, "What's all this piffle about the new tax?" Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một giọng điệu vui tươi hơn, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó ngớ ngẩn hoặc buồn cười nhưng cuối cùng là không quan trọng. Ngày nay, "piffle" thường được sử dụng để bác bỏ hoặc hạ thấp một cái gì đó là tầm thường hoặc vô nghĩa. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "piffle" đã trở thành một từ được yêu thích trong tiếng Anh, hoàn hảo để diễn tả sự hoài nghi hoặc dí dỏm ở mức độ vừa phải.
danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
to talk piffle: nói nhảm nhí, nói tào lao
nội động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
to talk piffle: nói nhảm nhí, nói tào lao
làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Bài phát biểu của các chính trị gia chỉ toàn là những lời vô nghĩa và hứa hẹn suông.
Lập luận của bạn chẳng có gì ngoài sự vớ vẩn. Tôi nghĩ bạn chỉ đang cố làm vấn đề trở nên phức tạp hơn.
Tôi không thể tin một số lý thuyết mà các nhà khoa học đưa ra; tất cả chỉ là chuyện vớ vẩn và vô nghĩa.
Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng sản phẩm của anh ta là tốt nhất trên thị trường, nhưng tất cả những gì tôi nghe được chỉ là lời nói sáo rỗng và cường điệu.
Lời bài hát của ca sĩ đầy rẫy những lời sáo rỗng và vô nghĩa; chúng không nói lên điều gì có ý nghĩa.
Những tuyên bố cá nhân của bạn đầy rẫy sự vô nghĩa và cường điệu. Tôi có thể nói rằng bạn không có bất kỳ kinh nghiệm thực tế nào.
Những lời bào chữa của chính phủ cho sự không hành động của họ chỉ là chuyện vớ vẩn; họ biết chính xác những gì cần phải làm.
Tôi ghét khi mọi người nói chuyện vớ vẩn và không đi thẳng vào vấn đề; điều đó thật khó chịu và tốn thời gian.
Đánh giá của nhà phê bình đầy rẫy những lời chỉ trích vô căn cứ và vớ vẩn; Tôi không nghĩ họ thực sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật.
Lập luận của luật sư đầy rẫy những điều vớ vẩn và đánh lạc hướng. Rõ ràng là họ chỉ đang cố đánh lạc hướng thẩm phán khỏi vấn đề chính.