Định nghĩa của từ photogenic

photogenicadjective

ảnh đẹp

/ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk//ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/

Từ "photogenic" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "phos" nghĩa là ánh sáng và "génos" nghĩa là sinh ra hoặc ra đời. Kết hợp lại, nó có nghĩa là "sinh ra từ ánh sáng" hoặc "sản xuất ánh sáng". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những chất có thể tạo ra ánh sáng, như phốt pho. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, các nhiếp ảnh gia bắt đầu sử dụng từ này để mô tả những người trông đặc biệt đẹp trong ảnh. Hàm ý là họ dường như có khả năng bẩm sinh trong việc tạo ra một hình ảnh đẹp khi phản ứng với ánh sáng. Ngày nay, định nghĩa này mang tính thông tục hơn và chúng ta sử dụng "photogenic" để mô tả những người có phẩm chất hấp dẫn hoặc quyến rũ trong ảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtạo ánh sáng, sinh ánh sáng

meaningăn ảnh

namespace
Ví dụ:
  • The model's stunning features made her incredibly photogenic in the magazine spread.

    Những đường nét cơ thể tuyệt đẹp của người mẫu khiến cô trở nên vô cùng ăn ảnh trên tạp chí.

  • The scenic view of the mountains was so photogenic that it took the photographer's breath away.

    Cảnh quan núi non đẹp đến nỗi khiến nhiếp ảnh gia phải nín thở.

  • The birthday party was a photo shoot for the kids, who all seemed naturally photogenic in front of the camera.

    Bữa tiệc sinh nhật là buổi chụp ảnh cho trẻ em, tất cả đều trông rất tự nhiên khi đứng trước ống kính.

  • The charming couple's increasing love for each other was evident in their photogenic candid moments captured by the wedding photographer.

    Tình yêu ngày càng sâu đậm của cặp đôi quyến rũ này dành cho nhau được thể hiện rõ qua những khoảnh khắc tự nhiên được nhiếp ảnh gia ghi lại.

  • The pristine island's photogenic beaches and crystal-clear waters made it a paradise for travel photographers.

    Những bãi biển nguyên sơ đẹp như tranh vẽ và làn nước trong vắt của hòn đảo này khiến nơi đây trở thành thiên đường cho các nhiếp ảnh gia du lịch.

  • The actress's mesmerizing gaze and expressive features made her a photogenic star in the blockbuster movie.

    Ánh mắt mê hoặc và nét mặt biểu cảm của nữ diễn viên đã biến cô thành một ngôi sao ăn ảnh trong bộ phim bom tấn.

  • The ancient ruins had a mysterious and photogenic charm that drew throngs of tourists every year.

    Những tàn tích cổ xưa này có sức hấp dẫn bí ẩn và đẹp như tranh vẽ, thu hút rất nhiều khách du lịch đến đây mỗi năm.

  • The official's diplomatic demeanor was so photogenic that he graced the cover of several international magazines throughout his political career.

    Phong thái ngoại giao của vị quan chức này ăn ảnh đến mức ông thường xuyên xuất hiện trên trang bìa của nhiều tạp chí quốc tế trong suốt sự nghiệp chính trị của mình.

  • The chef's artistic plating and photogenic dishes had the critics raving about his restaurant's elegant atmosphere.

    Nghệ thuật bày trí món ăn và những món ăn đẹp như tranh vẽ của đầu bếp đã khiến các nhà phê bình khen ngợi bầu không khí thanh lịch của nhà hàng.

  • The musician's live performances were so photogenic that they left the audience stunned and envious at the same time.

    Màn biểu diễn trực tiếp của nhạc sĩ này rất ăn ảnh đến nỗi khiến khán giả vừa kinh ngạc vừa ghen tị.