Định nghĩa của từ onomastics

onomasticsnoun

thuật ngữ học

/ˌɒnəˈmæstɪks//ˌɑːnəˈmæstɪks/

Thuật ngữ "onomastics," dùng để chỉ nghiên cứu khoa học về nguồn gốc, lịch sử và ý nghĩa của tên riêng, bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "onoma" (ὄνογμα), nghĩa là "tên" và "-stikos" (στίκος), nghĩa là "science" hoặc "học thuyết". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "onomatologos" (ὀνοματολόγος) đã được sử dụng, chủ yếu để mô tả nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử của danh từ chung, chứ không phải danh từ riêng. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 19, các học giả bắt đầu áp dụng thuật ngữ "onomastics" cụ thể cho việc nghiên cứu tên địa danh, cũng như tên cá nhân và tên họ, để phân biệt với lĩnh vực ngôn ngữ học rộng hơn. Ngày nay, danh học bao gồm nhiều ngành liên quan, chẳng hạn như địa lý tên địa danh, địa danh học văn học và ngôn ngữ học lịch sử, tất cả đều nhằm mục đích làm sáng tỏ bối cảnh xã hội, văn hóa và lịch sử mà tên gọi đã xuất hiện và được sử dụng theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningkhoa nghiên cứu tên riêng

namespace
Ví dụ:
  • The study of onomastics, also known as toponymy, examines the origins and meanings of place names.

    Nghiên cứu về danh từ học, còn được gọi là địa danh học, nghiên cứu nguồn gốc và ý nghĩa của tên địa danh.

  • In onomastics, the word for a river is typically derived from a local language's word for water.

    Trong danh từ học, từ chỉ dòng sông thường bắt nguồn từ chỉ nước trong ngôn ngữ địa phương.

  • Onomastics research has shown that many streets in London were named after prominent individuals during the city's medieval period.

    Nghiên cứu về tên gọi đã chỉ ra rằng nhiều đường phố ở London được đặt theo tên những cá nhân nổi tiếng trong thời kỳ trung cổ của thành phố.

  • Onomastics plays a crucial role in linguistic anthropology, as place names provide insights into cultural history and identity.

    Danh từ học đóng vai trò quan trọng trong nhân học ngôn ngữ vì tên địa danh cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử văn hóa và bản sắc.

  • The study of onomastics has revealed that some mountains in the European Alps are named after their unique rock formations.

    Nghiên cứu về danh từ học đã tiết lộ rằng một số ngọn núi ở dãy Alps châu Âu được đặt tên theo cấu trúc đá độc đáo của chúng.

  • In onomastics, the names of cities and towns are often based on features of their landscape, such as rivers or hills.

    Trong danh từ học, tên của các thành phố và thị trấn thường dựa trên các đặc điểm cảnh quan của thành phố đó, chẳng hạn như sông hoặc đồi.

  • Onomastics has helped shed light on the naming conventions of indigenous communities in South America, where place names often have spiritual or ritual significance.

    Onomastics đã giúp làm sáng tỏ các quy ước đặt tên của các cộng đồng bản địa ở Nam Mỹ, nơi tên địa danh thường có ý nghĩa tâm linh hoặc nghi lễ.

  • During the medieval period, English farmsteads were often named after the families who lived there, a practice reflected in the onomastics of rural areas today.

    Trong thời kỳ trung cổ, các trang trại ở Anh thường được đặt tên theo các gia đình sống ở đó, một tập tục được phản ánh trong cách gọi tên ở các vùng nông thôn ngày nay.

  • Onomastics has highlighted the connection between traditional place names and cultural heritage, as many are rooted in local mythology and folklore.

    Onomastics đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa tên địa danh truyền thống và di sản văn hóa, vì nhiều địa danh có nguồn gốc từ thần thoại và văn hóa dân gian địa phương.

  • The study of onomastics has revealed that some modern place names, such as Silicon Valley in California, are coined from the industries or technologies they represent.

    Nghiên cứu về danh từ học đã tiết lộ rằng một số tên địa danh hiện đại, chẳng hạn như Thung lũng Silicon ở California, được đặt theo ngành công nghiệp hoặc công nghệ mà chúng đại diện.