Định nghĩa của từ philologist

philologistnoun

nhà ngữ văn

/fəˈlɒlədʒɪst//fəˈlɑːlədʒɪst/

Từ "philologist" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "philologia" (philología) được triết gia và nhà ngôn ngữ học Hy Lạp Didymus Chalcenterus đặt ra vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "philos" (φίλος), có nghĩa là "loving" hoặc "thân thiện", và "logos" (λόγος), có nghĩa là "speech" hoặc "từ ngữ". Về bản chất, một nhà ngữ văn là người yêu thích từ ngữ và ngôn ngữ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người yêu thích trí tuệ, văn học và ngôn ngữ, nhưng theo thời gian, nó đã cụ thể mô tả các học giả nghiên cứu cấu trúc, lịch sử và sự phát triển của ngôn ngữ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "philologist" trở nên phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là trong số các học giả nghiên cứu các ngôn ngữ cổ điển như tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. Ngày nay, các nhà ngữ văn có thể nghiên cứu nhiều loại ngôn ngữ và ngôn ngữ học, từ chữ viết cổ đến phương ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ngữ văn

namespace
Ví dụ:
  • The philologist scrutinized ancient texts in order to decipher their authenticity and meaning.

    Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu kỹ lưỡng các văn bản cổ để giải mã tính xác thực và ý nghĩa của chúng.

  • The study of philology involves the analysis of language from a historical perspective to understand its evolution and usage.

    Nghiên cứu về ngữ văn bao gồm việc phân tích ngôn ngữ theo góc độ lịch sử để hiểu được sự phát triển và cách sử dụng của nó.

  • A philologist dedicated his life to the scholarly pursuit of preserving and promoting classical languages.

    Một nhà ngôn ngữ học đã cống hiến cả cuộc đời mình cho công cuộc nghiên cứu nhằm bảo tồn và phát triển các ngôn ngữ cổ điển.

  • The philologist employed etymological and grammatical techniques to reconstruct the history of a language.

    Nhà ngôn ngữ học sử dụng các kỹ thuật từ nguyên và ngữ pháp để tái tạo lịch sử của một ngôn ngữ.

  • The philologist's expertise in linguistics enabled her to translate centuries-old manuscripts accurately and effectively.

    Chuyên môn về ngôn ngữ học của nhà ngôn ngữ học này đã giúp bà dịch các bản thảo có niên đại hàng thế kỷ một cách chính xác và hiệu quả.

  • In the world of philology, textual criticism is the cornerstone of interpreting works of literature and historical documents.

    Trong thế giới ngữ văn, phê bình văn bản là nền tảng của việc diễn giải các tác phẩm văn học và tài liệu lịch sử.

  • The philologist's zeal for linguistic purity led her to campaign against the misuse and corruption of words in modern times.

    Lòng nhiệt thành của nhà ngôn ngữ học đối với sự trong sáng của ngôn ngữ đã thúc đẩy bà vận động chống lại việc sử dụng sai mục đích và làm sai lệch từ ngữ trong thời hiện đại.

  • The philologist's erudition on ancient languages amazed her students, who recognized the pivotal role philology played in preserving cultural heritage.

    Kiến thức uyên bác của nhà ngôn ngữ học về các ngôn ngữ cổ đã làm kinh ngạc các sinh viên của bà, những người nhận ra vai trò quan trọng của ngành ngôn ngữ học trong việc bảo tồn di sản văn hóa.

  • The philologist's commitment to spectral analysis and sound changes allowed her to reconstruct and understand a previously unknown ancient dialect.

    Sự tận tâm của nhà ngôn ngữ học đối với việc phân tích quang phổ và thay đổi âm thanh đã cho phép bà tái tạo và hiểu được một phương ngữ cổ xưa chưa từng được biết đến trước đây.

  • The philologist's lifelong passion for philology inspired her to publish seminal works, influential treatises, and definitive textbooks on the subject.

    Niềm đam mê suốt đời của nhà ngôn ngữ học này đã truyền cảm hứng cho bà xuất bản các tác phẩm có tính khai sáng, các chuyên luận có ảnh hưởng và các giáo trình chuẩn mực về chủ đề này.