Định nghĩa của từ historical linguistics

historical linguisticsnoun

ngôn ngữ học lịch sử

/hɪˌstɒrɪkl lɪŋˈɡwɪstɪks//hɪˌstɔːrɪkl lɪŋˈɡwɪstɪks/

Thuật ngữ "historical linguistics" được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi nhà ngôn ngữ học người Đức Jacob Grimm, người cùng với anh trai Wilhelm nổi tiếng với những đóng góp của mình cho lĩnh vực ngôn ngữ học. Ngôn ngữ học lịch sử, còn được gọi là ngôn ngữ học lịch sử, là một phân ngành của ngôn ngữ học liên quan đến việc nghiên cứu cách ngôn ngữ thay đổi theo thời gian. Nó xem xét sự phát triển lịch sử của ngôn ngữ, sự tiến hóa của chúng và mối quan hệ giữa chúng. Ngôn ngữ học lịch sử rút ra những hiểu biết sâu sắc từ nhiều lĩnh vực khác nhau như khảo cổ học, nhân chủng học văn hóa và lịch sử để hiểu các lực thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ, bao gồm tiếp xúc với các ngôn ngữ khác, thay đổi xã hội và văn hóa, và ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa. Bằng cách nghiên cứu cách ngôn ngữ đã tiến hóa trong quá khứ, ngôn ngữ học lịch sử cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hiện tại và có thể giúp bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa và thúc đẩy các nỗ lực phục hồi ngôn ngữ. Nhìn chung, ngôn ngữ học lịch sử cung cấp một cửa sổ độc đáo vào lịch sử và văn hóa của nhân loại, tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về quá khứ chung của chúng ta và làm sáng tỏ hiện tại và tương lai của chúng ta như một loài ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • Historical linguistics sheds light on the evolution of languages, enabling us to trace the origins and relationships of different tongues over time.

    Ngôn ngữ học lịch sử làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của ngôn ngữ, cho phép chúng ta theo dõi nguồn gốc và mối quan hệ của các ngôn ngữ khác nhau theo thời gian.

  • Through historical linguistics, we can observe the similarities and differences between languages that were spoken centuries ago and their modern-day equivalents.

    Thông qua ngôn ngữ học lịch sử, chúng ta có thể quan sát những điểm tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ được sử dụng cách đây nhiều thế kỷ và ngôn ngữ tương đương ngày nay.

  • The study of historical linguistics helps in understanding how linguistic changes occur, such as the shift from Old English to Middle English.

    Nghiên cứu về ngôn ngữ học lịch sử giúp hiểu được sự thay đổi về ngôn ngữ diễn ra như thế nào, chẳng hạn như sự chuyển đổi từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh trung đại.

  • Historical linguistics provides insight into the cultural and historical contexts in which languages were spoken, leading to a better understanding of the societies that used these languages.

    Ngôn ngữ học lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh văn hóa và lịch sử trong đó các ngôn ngữ được sử dụng, giúp hiểu rõ hơn về các xã hội sử dụng các ngôn ngữ này.

  • Historical linguists explore patterns of language change and identify the factors that contribute to these trends.

    Các nhà ngôn ngữ học lịch sử khám phá các mô hình thay đổi ngôn ngữ và xác định các yếu tố góp phần vào những xu hướng này.

  • In historical linguistics, linguists combine the evidence from written language sources with that from archaeological and anthropological sources to reconstruct the history of a language.

    Trong ngôn ngữ học lịch sử, các nhà ngôn ngữ học kết hợp bằng chứng từ các nguồn ngôn ngữ viết với bằng chứng từ các nguồn khảo cổ học và nhân chủng học để tái tạo lịch sử của một ngôn ngữ.

  • Historical linguistics plays a crucial role in maintaining endangered languages by documenting their present-day forms and tracing their histories.

    Ngôn ngữ học lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các ngôn ngữ đang có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách ghi lại hình thức hiện tại của chúng và theo dõi lịch sử của chúng.

  • Historical linguistic analysis helps in deciphering the meanings and functions of morphemes, words, and grammatical structures that have changed over time.

    Phân tích ngôn ngữ học lịch sử giúp giải mã ý nghĩa và chức năng của các hình thái, từ và cấu trúc ngữ pháp đã thay đổi theo thời gian.

  • Historical linguistics provides a framework for analyzing and preserving the historical continuity of linguistic traditions, including dialects and regional variants.

    Ngôn ngữ học lịch sử cung cấp một khuôn khổ để phân tích và bảo tồn tính liên tục lịch sử của các truyền thống ngôn ngữ, bao gồm phương ngữ và biến thể khu vực.

  • The interdisciplinary field of historical linguistics addresses fundamental questions about the nature of language, its cognitive and sociocultural foundations, and its relationship to human history.

    Lĩnh vực liên ngành ngôn ngữ học lịch sử giải quyết những câu hỏi cơ bản về bản chất của ngôn ngữ, nền tảng nhận thức và văn hóa xã hội của nó, cũng như mối quan hệ của nó với lịch sử loài người.