Định nghĩa của từ phenomenally

phenomenallyadverb

phi thường

/fəˈnɒmɪnəli//fəˈnɑːmɪnəli/

Từ "phenomenally" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon," có nghĩa là "appearance" hoặc "biểu hiện". Từ "phenomenon" được tạo ra vào thế kỷ 16 để mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng có thể quan sát được. Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành "phenomenally," có nghĩa là "theo cách đáng chú ý hoặc phi thường".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkỳ lạ, phi thường

namespace

in a very great or impressive way

theo một cách rất tuyệt vời hoặc ấn tượng

Ví dụ:
  • This product has been phenomenally successful.

    Sản phẩm này đã thành công một cách phi thường.

  • The researcher's findings were phenomenally groundbreaking and have the potential to revolutionize the field of science.

    Những phát hiện của nhà nghiên cứu này mang tính đột phá phi thường và có tiềm năng làm cách mạng hóa lĩnh vực khoa học.

  • The singer delivered a phenomenally captivating performance that left the audience spellbound.

    Ca sĩ đã có một màn trình diễn vô cùng quyến rũ khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The success of the company's marketing campaign was phenomenally impressive and exceeded all expectations.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty thực sự thành công và vượt xa mọi mong đợi.

  • The student's academic achievements have been phenomenally exceptional and have earned her a full scholarship to graduate school.

    Thành tích học tập của cô sinh viên này cực kỳ xuất sắc và đã giúp cô giành được học bổng toàn phần để theo học sau đại học.

Từ, cụm từ liên quan

extremely; very

cực kỳ; rất

Ví dụ:
  • phenomenally bad weather

    thời tiết xấu một cách kỳ lạ