danh từ
khẩu phần
rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times: gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
(số nhiều) lương thực, thực phẩm
to be on short rations: thiếu lương thực thực phẩm
ration coupon: phiếu lương thực, phiếu thực phẩm
ngoại động từ
hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times: gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
chia khẩu phần
to be on short rations: thiếu lương thực thực phẩm
ration coupon: phiếu lương thực, phiếu thực phẩm