Định nghĩa của từ pencil pusher

pencil pushernoun

đẩy bút chì

/ˈpensl pʊʃə(r)//ˈpensl pʊʃər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "pencil pusher" có từ đầu thế kỷ 20, khi nó được dùng để mô tả những nhân viên hành chính dành phần lớn thời gian để đẩy bút chì trên giấy tờ. Thuật ngữ này thường được dùng như một thuật ngữ xúc phạm để hạ thấp vai trò của những nhân viên này, ngụ ý rằng họ là những công nhân không có tay nghề với những công việc chân tay. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Đại suy thoái những năm 1930, khi nhiều người buộc phải đảm nhận các vị trí hành chính lương thấp chỉ để kiếm sống. Những người đẩy bút chì được coi là hình ảnh thu nhỏ của sự lao động chân tay của giới văn phòng, vì họ làm việc nhiều giờ để đánh máy, lưu trữ và điền vào các biểu mẫu mà không có bất kỳ năng suất rõ ràng nào hoặc tham gia trực tiếp vào các mục tiêu chung của công ty. Ý nghĩa tiêu cực của thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến những năm 1980, khi nó gắn liền với sự trỗi dậy của thời đại thông tin và vai trò ngày càng tăng của máy tính trong văn phòng. Thuật ngữ "keyboard jockey" thay thế "pencil pusher" trong một số nhóm, khi vai trò của giấy tờ giảm dần và được thay thế bằng các tài liệu và bảng tính kỹ thuật số. Ngày nay, thuật ngữ "pencil pusher" đã phần nào mất đi sự liên quan trong bối cảnh văn phòng hiện đại, vì trách nhiệm của các vai trò hành chính đã phát triển vượt ra ngoài phạm vi giấy tờ. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn mang một chút kỳ thị, ngụ ý rằng ai đó bị đánh giá thấp hoặc bị bỏ qua, và thường được sử dụng theo cách đùa cợt hoặc không chính thức để thể hiện sự thất vọng với các nhiệm vụ hoặc công việc thường ngày, tầm thường.

namespace
Ví dụ:
  • Mark was just a pencil pusher in the accounting department, but his attention to detail made him an invaluable asset to the company.

    Mark chỉ là một nhân viên kế toán trong phòng kế toán, nhưng sự chú ý đến từng chi tiết đã khiến anh trở thành một tài sản vô giá của công ty.

  • Sarah tried to avoid being labeled as a pencil pusher by pushing herself to take on more creative and strategic projects.

    Sarah cố gắng tránh bị gắn mác là người chỉ biết hành động bằng cách thúc đẩy bản thân đảm nhận nhiều dự án sáng tạo và mang tính chiến lược hơn.

  • As a pencil pusher, Jack was tasked with compiling reports and filling out paperwork, but he had a secret passion for painting that he pursued in his free time.

    Là một nhân viên văn phòng, Jack được giao nhiệm vụ biên soạn báo cáo và điền vào giấy tờ, nhưng anh có niềm đam mê thầm kín với hội họa mà anh theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi.

  • The company designated Tom as a pencil pusher, but he saw it as an opportunity to learn all the important procedures and become a go-to team member.

    Công ty chỉ định Tom làm nhân viên soạn thảo văn bản, nhưng anh coi đó là cơ hội để học tất cả các quy trình quan trọng và trở thành thành viên chủ chốt của nhóm.

  • Some people view being a pencil pusher as mundane, but John took pride in the fact that his job allowed him to make a difference by catching errors and ensuring accuracy.

    Một số người coi công việc thủ thư là nhàm chán, nhưng John tự hào vì công việc này cho phép anh tạo ra sự khác biệt bằng cách phát hiện lỗi và đảm bảo tính chính xác.

  • Although Charlotte loved the thrill of being a project manager, she knew she couldn't solely rely on that title and still keep her job. She was careful not to let the pencil pushers feel underappreciated.

    Mặc dù Charlotte thích cảm giác hồi hộp khi trở thành người quản lý dự án, cô biết mình không thể chỉ dựa vào chức danh đó mà vẫn giữ được công việc. Cô cẩn thận không để những người chỉ biết thúc đẩy công việc cảm thấy bị đánh giá thấp.

  • The company promoted Jane from a pencil pusher to a managerial role, and everyone was impressed by her newfound leadership skills.

    Công ty đã thăng chức cho Jane từ nhân viên văn phòng lên vị trí quản lý, và mọi người đều ấn tượng trước kỹ năng lãnh đạo mới của cô.

  • Luis was just a pencil pusher at the start of his job, but his dedication and hard work led to him being promoted to a more senior position.

    Luis chỉ là một nhân viên văn phòng khi mới vào nghề, nhưng sự tận tâm và làm việc chăm chỉ đã giúp anh được thăng chức lên vị trí cao hơn.

  • Some people may view being a pencil pusher as boring, but Jenny found satisfaction in the routine nature of her job.

    Một số người có thể cho rằng công việc viết lách là nhàm chán, nhưng Jenny lại thấy hài lòng với bản chất thường nhật của công việc.

  • After working as a pencil pusher for several years, Maggie decided it was time to take a risk and start her own business. She didn't want to spend the rest of her life being stuck in a routine office job.

    Sau nhiều năm làm nhân viên bấm bút chì, Maggie quyết định đã đến lúc mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng. Cô không muốn dành phần đời còn lại của mình để mắc kẹt trong công việc văn phòng thường ngày.

Từ, cụm từ liên quan