Định nghĩa của từ eyebrow pencil

eyebrow pencilnoun

bút chì kẻ mày

/ˈaɪbraʊ pensl//ˈaɪbraʊ pensl/

Thuật ngữ "eyebrow pencil" là sự kết hợp của hai từ: "eyebrow" và "pencil". Từ "eyebrow" khá dễ hiểu vì nó ám chỉ đường lông mày dày hơn ở phía trên mắt, tạo khung cho khuôn mặt. Trong ngữ cảnh này, từ "pencil" ám chỉ một sản phẩm mỹ phẩm thường được dùng để tô hoặc làm nổi bật lông mày. Công cụ làm đẹp cụ thể này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX khi phụ nữ bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật trang điểm. Trước khi phát minh ra bút chì kẻ mày, phụ nữ thường sử dụng các vật liệu khác như bút kẻ mắt hoặc mascara để tô lông mày, nhưng những phương pháp này rất lộn xộn và khó kiểm soát. Bút chì kẻ mày được cấp bằng sáng chế đầu tiên được phát minh vào năm 1924 bởi một nhà hóa học người Pháp tên là Marcel Schwob. Sản phẩm của ông có tên là "Mascara Sourcils", sử dụng công thức dạng sáp được thoa bằng cọ nhỏ. Sự thành công của bút chì kẻ mày đầu tiên này đã dẫn đến sự phát triển của nhiều sản phẩm sáng tạo hơn theo thời gian, bao gồm bút chì có đầu góc cạnh để tô chính xác lông mày và các sản phẩm có thêm màu hoặc nhũ để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn. Ngày nay, chì kẻ mày là vật dụng không thể thiếu trong thói quen trang điểm của nhiều người vì chúng có thể giúp định hình, tạo dáng và làm nổi bật vẻ ngoài của lông mày.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah lightly filled in her eyebrow arch with a brow pencil to achieve a natural-looking definition.

    Sarah nhẹ nhàng kẻ viền cung mày bằng chì kẻ mày để có được đường nét tự nhiên.

  • Emily used a brow pencil to create thin, precise strokes that mimicked her eyebrow's natural shape.

    Emily sử dụng chì kẻ mày để tạo những nét mỏng, chính xác mô phỏng hình dạng tự nhiên của lông mày.

  • After over-plucking her eyebrows, Rachel relied on a brow pencil to fill them in completely.

    Sau khi nhổ quá nhiều lông mày, Rachel đã dùng bút chì kẻ mày để kẻ đầy lông mày.

  • Jenna used a brow pencil to fill in the gaps between her sparse eyebrow hairs, creating a fuller and thicker brow shape.

    Jenna sử dụng chì kẻ mày để lấp đầy khoảng trống giữa những sợi lông mày thưa thớt, tạo nên hàng lông mày đầy đặn và dày hơn.

  • Alyssa used a fine-tipped brow pencil to create a subtle, flattering lift at the end of her brows.

    Alyssa sử dụng chì kẻ mày đầu mảnh để tạo đường cong nhẹ nhàng, đẹp mắt ở phần cuối lông mày.

  • To add depth and dimension to her eyebrows, Maria used a brow pencil with a waxy formula to fill in the inner corners and soften the outer edges.

    Để tăng thêm chiều sâu và kích thước cho lông mày, Maria sử dụng chì kẻ mày có công thức dạng sáp để tô vào góc trong và làm mềm các cạnh ngoài.

  • Sarah swapped her usual brow powder for a brow pencil to create a softer, more diffused brow look.

    Sarah đã thay phấn kẻ mày thông thường bằng chì kẻ mày để tạo nên hàng lông mày mềm mại và lan tỏa hơn.

  • Jillian used a brow pencil to add texture and volume to her brows, making them appear thicker and fuller.

    Jillian sử dụng chì kẻ mày để tạo thêm kết cấu và độ dày cho lông mày, khiến chúng trông dày và đầy đặn hơn.

  • Jocelyn's brow pencil allowed her to create a precise, 90-degree line at the outer edge of her brow, giving her a minimalist, modern brow.

    Chì kẻ mày cho phép Jocelyn tạo đường kẻ chính xác, góc 90 độ ở rìa ngoài của lông mày, mang đến cho cô đôi lông mày tối giản, hiện đại.

  • Katy used her brow pencil to shape her brows in a subtle, yet noticeable way, enhancing her natural brow shape while still maintaining a light and natural finish.

    Katy sử dụng chì kẻ mày để tạo hình lông mày theo cách tinh tế nhưng vẫn nổi bật, làm nổi bật hình dáng lông mày tự nhiên của cô trong khi vẫn giữ được độ sáng và tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches