Định nghĩa của từ vulva

vulvanoun

âm môn

/ˈvʌlvə//ˈvʌlvə/

Từ "vulva" dùng để chỉ bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "vulva," có nghĩa là "opening" hoặc "vỏ bọc". Người La Mã cổ đại sử dụng thuật ngữ này để mô tả bộ phận sinh dục của cả nam và nữ, vì họ tin rằng cả hai giới đều có vỏ bọc che phủ bộ phận sinh dục của họ. Tuy nhiên, trong thuật ngữ y khoa, thuật ngữ "vulva" đã được dùng để chỉ cụ thể các cấu trúc bên ngoài của hệ thống sinh sản nữ, bao gồm môi lớn, môi bé, âm vật và tiền đình. Việc sử dụng từ "vulva" để mô tả bộ phận sinh dục nữ trở nên phổ biến hơn trong các tài liệu y khoa trong thế kỷ 19, khi giải phẫu và sinh lý học được nghiên cứu sâu hơn. Vào thời điểm này, cơ thể phụ nữ bắt đầu được hiểu chính xác hơn, và các thuật ngữ như "vulva" đã thay thế các thuật ngữ ít chính xác về mặt giải phẫu hơn như "bộ phận nữ" hoặc "bộ phận phụ nữ". Trong những năm gần đây, đã có một phong trào thúc đẩy việc sử dụng từ "vulva" trong ngôn ngữ hàng ngày, như một cách để giảm kỳ thị và tăng cường sự cởi mở về tình dục nữ. Sự thay đổi này hướng tới việc sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn về mặt giải phẫu là một phần của nỗ lực lớn hơn nhằm thúc đẩy sự tích cực về cơ thể và giảm sự xấu hổ xung quanh giải phẫu tình dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) âm hộ

namespace
Ví dụ:
  • After her annual gynecological exam, the doctor explained the proper care and hygiene of the patient's vulva to ensure optimal health.

    Sau khi khám phụ khoa định kỳ, bác sĩ đã giải thích cách chăm sóc và vệ sinh âm hộ đúng cách để đảm bảo sức khỏe tối ưu.

  • In her intimate moment, she gently touched and explored the sensitive contours of her vulva, savouring the sensations that aroused her.

    Trong khoảnh khắc riêng tư, cô nhẹ nhàng chạm vào và khám phá những đường nét nhạy cảm ở âm hộ của cô, tận hưởng những cảm giác khiến cô hưng phấn.

  • The scar tissue on her vulva caused her discomfort during sexual intercourse, and she decided to consult with a specialist about possible corrective surgeries.

    Các mô sẹo ở âm hộ khiến cô cảm thấy khó chịu khi quan hệ tình dục và cô quyết định tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa về các ca phẫu thuật chỉnh sửa có thể thực hiện.

  • During childbirth, the baby's head compresses the mother's vulva, causing a temporary burning sensation known as perineal pain.

    Trong quá trình sinh nở, đầu của em bé sẽ đè vào âm hộ của người mẹ, gây ra cảm giác nóng rát tạm thời được gọi là đau tầng sinh môn.

  • The vulva can be adversely affected by various infections, such as bacterial vaginosis, yeast infections, or sexually transmitted diseases, leading to itching, pain, and discharge.

    Âm hộ có thể bị ảnh hưởng xấu bởi nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, chẳng hạn như viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm trùng nấm men hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, dẫn đến ngứa, đau và tiết dịch.

  • Certain medical conditions can cause alterations in the appearance of the vulva, including darker or lighter pigmentation, swelling, or asymmetry, which is known as vulvar varicosity.

    Một số tình trạng bệnh lý có thể gây ra những thay đổi về hình dạng của âm hộ, bao gồm sắc tố sẫm màu hơn hoặc nhạt màu hơn, sưng tấy hoặc không đối xứng, được gọi là giãn tĩnh mạch âm hộ.

  • Women's experiences with their vulva vary widely, ranging from a sense of shame and taboo due to cultural norms to joyful self-discovery and celebration, informed by personal and social identity.

    Trải nghiệm của phụ nữ về âm hộ rất đa dạng, từ cảm giác xấu hổ và cấm kỵ do chuẩn mực văn hóa cho đến cảm giác tự khám phá và ăn mừng đầy vui vẻ, xuất phát từ bản sắc cá nhân và xã hội.

  • A healthcare provider's knowledge of the different normal appearances and variations of the vulva, as well as their skill in addressing any concerns or discomfort, can greatly impact a woman's sexual health, satisfaction, and well-being.

    Kiến thức của bác sĩ chăm sóc sức khỏe về các hình dạng và biến thể bình thường khác nhau của âm hộ, cũng như kỹ năng giải quyết mọi lo ngại hoặc khó chịu, có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tình dục, sự hài lòng và hạnh phúc của phụ nữ.

  • In some instances, a woman may benefit from vulvovaginal laser therapy as a safe and effective treatment for genital lichen sclerosus or type 3 vaginal atrophy.

    Trong một số trường hợp, phụ nữ có thể được hưởng lợi từ liệu pháp laser âm hộ - âm đạo như một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho bệnh xơ cứng liken sinh dục hoặc teo âm đạo loại 3.

  • The benefits of pelvic exercises, such as strengthening the pelvic floor muscles, can lead to enhanced orgasms and a better experience of the vulvar anatomy during sexual activity.

    Lợi ích của các bài tập vùng chậu, chẳng hạn như tăng cường cơ sàn chậu, có thể giúp tăng cực khoái và cải thiện trải nghiệm giải phẫu âm hộ trong khi quan hệ tình dục.