Định nghĩa của từ pecker

peckernoun

Pecker

/ˈpekə(r)//ˈpekər/

Từ "pecker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pic" hoặc "pyc", có nghĩa là "mổ". Từ này ám chỉ hành động đập mỏ của loài chim vào một vật gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bộ phận sinh dục của chim trống, có thể là do liên quan đến bản chất sắc nhọn của mỏ. Mặc dù "pecker" ban đầu được dùng để chỉ loài chim, nhưng cuối cùng nó đã mở rộng sang các loài động vật khác và thật không may, đã trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ bộ phận sinh dục nam của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)

meaningcái cuốc nhỏ

meaning(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái

exampleto keep one's pecker up: vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái

namespace
Ví dụ:
  • The woodpecker pecked persistently at the tree trunk, searching for insects.

    Con chim gõ kiến ​​liên tục mổ vào thân cây để tìm kiếm côn trùng.

  • The construction worker accidentally hit his thumb with the hammer, leaving his pecker sore and tender.

    Người công nhân xây dựng vô tình đập búa vào ngón tay cái, khiến dương vật bị đau và nhạy cảm.

  • The rooster fiercely defended his pecker from any potential rivals.

    Con gà trống quyết liệt bảo vệ con gà trống của mình khỏi bất kỳ đối thủ tiềm tàng nào.

  • The doctor explained that smoking had caused damage to the patient's pecker, which led to frequent coughing.

    Bác sĩ giải thích rằng hút thuốc đã gây tổn thương cho dương vật của bệnh nhân, dẫn đến tình trạng ho thường xuyên.

  • The owl's feathers rustled as it preened its pecker with its wings.

    Bộ lông của con cú kêu xào xạc khi nó rỉa lông bằng đôi cánh.

  • The proctologist advised the patient to avoid eating spicy foods, as they could irritate the delicate pecker.

    Bác sĩ chuyên khoa hậu môn khuyên bệnh nhân tránh ăn đồ cay vì chúng có thể gây kích ứng cho “cậu nhỏ” mỏng manh của họ.

  • The farmer's pecker served as a beacon in the dark, as he used it to guide his way between the rows of crops.

    Con chim của người nông dân đóng vai trò như ngọn hải đăng trong bóng tối, vì họ dùng nó để dẫn đường giữa các hàng cây trồng.

  • The gamer's hands trembled as he struggled to achieve a high score, all while his pecker danced in excitement.

    Tay của game thủ run rẩy khi cố gắng đạt điểm cao, trong khi cậu nhỏ của anh ta nhảy múa vì phấn khích.

  • The soldier's pecker quivered as he braced himself for the enemy's attack.

    Cậu nhỏ của người lính rung lên khi anh ta chuẩn bị tinh thần cho cuộc tấn công của kẻ thù.

  • The artist skillfully stroked his pecker as he drew a masterpiece on the canvas, beads of sweat forming on his forehead.

    Người nghệ sĩ khéo léo vuốt ve dương vật của mình khi vẽ một kiệt tác trên vải, những giọt mồ hôi đọng lại trên trán.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

keep your pecker up
(British English, old-fashioned, informal)to remain cheerful despite difficulties
  • Keep your pecker up! Things are bound to get better.