Định nghĩa của từ peak rate

peak ratenoun

tỷ lệ đỉnh

/ˌpiːk ˈreɪt//ˌpiːk ˈreɪt/

Thuật ngữ "peak rate" dùng để chỉ tốc độ hoặc tỷ lệ cao nhất mà một thứ gì đó có thể xảy ra hoặc hoạt động. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi các phép đo về năng lực hoặc hiệu suất đang được phân tích. Ví dụ, trong ngành viễn thông, tỷ lệ đỉnh dùng để chỉ tốc độ truyền tối đa hoặc lượng dữ liệu có thể được truyền trong một khoảng thời gian nhất định qua kết nối mạng. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng để xác định khả năng của mạng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, đặc biệt là trong thời gian sử dụng hoặc lưu lượng truy cập lớn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng và trải nghiệm của người dùng. Tương tự như vậy, trong khoa học môi trường, tỷ lệ đỉnh có thể được sử dụng để mô tả tốc độ nhanh nhất mà một nguồn tài nguyên thiên nhiên đang được tiêu thụ hoặc bổ sung, chẳng hạn như tốc độ cây cối phát triển hoặc lượng mưa xảy ra. Thông tin này có thể giúp các chuyên gia đưa ra khuyến nghị về các hoạt động quản lý và bảo tồn tài nguyên bền vững. Nhìn chung, thuật ngữ "peak rate" là một cách hữu ích để định lượng và truyền đạt các giới hạn và khả năng của nhiều hệ thống và quy trình khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất và khả năng tiềm ẩn của chúng trong các điều kiện khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • During the summer months, the peak rate for the theme park's ticket sales increases by 30%.

    Vào những tháng mùa hè, doanh thu bán vé vào cửa công viên giải trí cao nhất tăng 30%.

  • The telecommunications company reported a record high peak rate of 0 Mbps in their broadband network.

    Công ty viễn thông báo cáo tốc độ đỉnh cao kỷ lục là 0 Mbps trong mạng băng thông rộng của họ.

  • The hospital's emergency department experiences a significant increase in patients during the flu season, resulting in peak rates of 150 visits per day.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện có lượng bệnh nhân tăng đáng kể trong mùa cúm, đạt mức cao nhất là 150 lượt khám mỗi ngày.

  • In the winter, the ski resort's peak rate of skier traffic can reach up to 3,000 people per hour on the slopes.

    Vào mùa đông, lượng người trượt tuyết đông nhất tại khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có thể lên tới 3.000 người mỗi giờ trên các sườn dốc.

  • The basketball stadium's peak rate of ticket sales for home games is around 18,000, which the team can't match during away games.

    Tỷ lệ bán vé cao nhất của sân vận động bóng rổ cho các trận đấu trên sân nhà là khoảng 18.000, con số mà đội không thể đạt được trong các trận đấu trên sân khách.

  • The tech company's cloud hosting service saw a peak rate of 99% uptime during the first quarter of the year.

    Dịch vụ lưu trữ đám mây của công ty công nghệ này đạt tỷ lệ hoạt động cao nhất là 99% trong quý đầu tiên của năm.

  • The water park's peak rate of attendance occurs during the month of July, where up to 15,000 visitors purchase a day pass.

    Công viên nước có lượng khách đến đông nhất vào tháng 7, khi có tới 15.000 du khách mua vé ngày.

  • The mobile network operator reported a peak rate of 5G network download speed of 2.8 Gbps in a test location.

    Nhà mạng di động báo cáo tốc độ tải xuống mạng 5G đạt đỉnh là 2,8 Gbps tại địa điểm thử nghiệm.

  • The airline's peak rate of passenger traffic during summer holidays is 2,000 passengers per hour during boarding.

    Lượng hành khách cao nhất của hãng hàng không trong kỳ nghỉ hè là 2.000 hành khách mỗi giờ khi lên máy bay.

  • The university's student housing complex reaches its peak rate of occupancy in the fall semester, where around 8% of its available rooms are filled.

    Khu nhà ở sinh viên của trường đại học đạt tỷ lệ lấp đầy cao nhất vào học kỳ mùa thu, khi khoảng 8% số phòng trống đã được lấp đầy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches