Định nghĩa của từ paving stone

paving stonenoun

đá lát đường

/ˈpeɪvɪŋ stəʊn//ˈpeɪvɪŋ stəʊn/

Thuật ngữ "paving stone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæfgān", dịch theo nghĩa đen có nghĩa là "một viên đá lát như một lối đi hoặc đường". Ban đầu, nó được dùng để mô tả những viên đá phẳng, hình vuông được đặt trên mặt đất để tạo ra một bề mặt bằng phẳng để đi bộ hoặc vận chuyển. Bản thân từ "paving" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paver", có nghĩa là "phủ đá để làm đường". Việc sử dụng đá lát có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như người La Mã, những người đã sử dụng chúng trên những con đường và không gian công cộng nổi tiếng của họ. Ngày nay, đá lát vẫn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và cảnh quan để cung cấp một bề mặt bền, hấp dẫn và an toàn để sử dụng ở các khu vực dành cho người đi bộ và môi trường đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The sidewalk in front of the historic courthouse is lined with ancient paving stones that have been worn smooth by centuries of foot traffic.

    Lề đường phía trước tòa án lịch sử được lát bằng những viên đá lát cổ đã bị mài nhẵn bởi bước chân đi lại qua nhiều thế kỷ.

  • The charming cobblestone street in the downtown area is actually made up of paving stones that date back to the early 1900s.

    Con phố lát đá cuội quyến rũ ở khu trung tâm thành phố thực chất được tạo nên từ những viên đá lát có niên đại từ đầu những năm 1900.

  • The new public plaza at the heart of the city features intricately patterned paving stones that add both beauty and durability to the space.

    Quảng trường công cộng mới tại trung tâm thành phố có những viên đá lát có hoa văn tinh xảo, vừa tăng thêm vẻ đẹp vừa tăng thêm độ bền cho không gian.

  • To preserve the character of the historic neighborhood, the city decided to replace the old, cracking concrete with new paving stones that better matched the area's aesthetic.

    Để bảo tồn bản sắc của khu phố lịch sử, thành phố đã quyết định thay thế lớp bê tông cũ nứt nẻ bằng đá lát mới phù hợp hơn với tính thẩm mỹ của khu vực.

  • The busy commercial district is filled with paving stones of varying shades and textures, lending a unique and boutique feel to the streets.

    Khu thương mại sầm uất này được lát bằng nhiều loại đá lát có màu sắc và họa tiết khác nhau, mang đến cảm giác độc đáo và sang trọng cho những con phố.

  • The compact, textured surface of the paving stones makes them an ideal choice for areas prone to flooding, as they enable water to drain quickly and effectively.

    Bề mặt có kết cấu nhỏ gọn của đá lát khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực dễ bị ngập lụt vì chúng giúp nước thoát nhanh và hiệu quả.

  • The small, colorful paving stones arranged in geometric patterns add a playful and modern touch to the otherwise traditional town square.

    Những viên đá lát nhỏ đầy màu sắc được sắp xếp theo họa tiết hình học tạo nên nét vui tươi và hiện đại cho quảng trường thị trấn vốn truyền thống.

  • The popular walking tour through the old city is conducted exclusively on paving stones, allowing visitors to fully immerse themselves in the historical neighborhood.

    Chuyến đi bộ tham quan phố cổ nổi tiếng này chỉ diễn ra trên những con đường lát đá, giúp du khách đắm mình hoàn toàn vào khu phố lịch sử này.

  • The paved path through the public park is made up of large, rough-hewn paving stones that have been set in place to create a rustic and nature-inspired atmosphere.

    Con đường lát đá xuyên qua công viên công cộng được tạo nên từ những viên đá lát lớn, thô ráp được đặt vào đúng vị trí để tạo nên bầu không khí mộc mạc và lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

  • The elaborate pattern of the vibrant, multi-colored paving stones in the community center's courtyard greatly enhances the area's visual appeal and serves as a gathering place for the neighborhood's residents.

    Họa tiết cầu kỳ của những viên đá lát nhiều màu sắc rực rỡ trong sân của trung tâm cộng đồng làm tăng đáng kể sức hấp dẫn về mặt thị giác của khu vực và là nơi tụ họp của cư dân trong khu phố.