Định nghĩa của từ curbstone

curbstonenoun

đá lề đường

/ˈkɜːbstəʊn//ˈkɜːrbstəʊn/

"Curbstone" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "curb" và "stone". "Curb" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "corbe", có nghĩa là "basket" hoặc "lồng", có thể ám chỉ hình dạng cong của cạnh đá dùng để hạn chế xe cộ. "Stone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stān", có nghĩa là "rock" hoặc "stone". Do đó, "curbstone" theo nghĩa đen có nghĩa là "đá cong" hoặc "đá tạo thành lề đường".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá lát lề đường

namespace
Ví dụ:
  • James left his coffee on the curbstone and hurried off to catch his bus.

    James để cốc cà phê trên lề đường và vội vã chạy đi bắt xe buýt.

  • The salesman made a quick speech to potential customers from the curbstone and then moved on to the next block.

    Nhân viên bán hàng có bài phát biểu nhanh với khách hàng tiềm năng từ lề đường rồi chuyển sang khu nhà tiếp theo.

  • The musician played his guitar on the curbstone and sang for passersby, hoping to collect some spare change.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta trên lề đường và hát cho những người qua đường, hy vọng kiếm được chút tiền lẻ.

  • The tow truck pulled the abandoned car to the curbstone and prepared to tow it away.

    Xe kéo đã kéo chiếc xe bị bỏ lại vào lề đường và chuẩn bị kéo nó đi.

  • The postman dropped off several letters and packages on the curbstone before continuing his route.

    Người đưa thư để lại một số lá thư và bưu kiện trên lề đường trước khi tiếp tục hành trình của mình.

  • The gardener watered the flowers on the curbstone before moving on to the next house.

    Người làm vườn tưới hoa trên lề đường trước khi chuyển sang ngôi nhà tiếp theo.

  • The policeman stood on the curbstone and directed traffic, making sure everyone was safe.

    Cảnh sát đứng trên lề đường và điều khiển giao thông, đảm bảo mọi người đều an toàn.

  • The girl took a deep breath and sat on the curbstone, preparing to tie her shoelaces before crossing the street.

    Cô gái hít một hơi thật sâu rồi ngồi xuống lề đường, chuẩn bị buộc dây giày trước khi băng qua đường.

  • The animal shelter set up a curbstone booth to collect donations and educate people about their cause.

    Trại cứu hộ động vật đã dựng một gian hàng ven đường để thu thập tiền quyên góp và giáo dục mọi người về mục đích của họ.

  • The repairman parked his truck near the curbstone and fixed the broken drainpipe of the house.

    Người thợ sửa chữa đỗ xe tải gần lề đường và sửa đường ống thoát nước bị hỏng của ngôi nhà.

Từ, cụm từ liên quan