Định nghĩa của từ kerbstone

kerbstonenoun

đá lót đường

/ˈkɜːbstəʊn//ˈkɜːrbstəʊn/

"Kerbstone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyrf", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Từ này phát triển thành "kerf" và sau đó là "kerb" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ vết cắt hoặc rãnh được tạo ra ở mép đường. "Stone" chỉ đơn giản được thêm vào để biểu thị vật liệu được sử dụng. Thuật ngữ "kerbstone" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, ám chỉ những viên đá cắt được đặt dọc theo mép đường để xác định mặt đường và ngăn xe cộ đi lạc. Từ này cuối cùng đã trở thành "curbstone" trong tiếng Anh Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I stumbled on a kerbstone as I was walking down the street and almost fell over.

    Hôm qua, khi đang đi trên phố, tôi đã vấp phải một viên đá viền đường và suýt ngã.

  • The road crew painted yellow lines on the kerbstone to indicate a no-parking zone.

    Đội thi công đường đã kẻ vạch màu vàng trên lề đường để chỉ ra khu vực cấm đỗ xe.

  • The kerbstone at the end of the driveway needed repair due to cracks caused by the heavy rain.

    Lề đường ở cuối đường lái xe cần được sửa chữa do có vết nứt do mưa lớn gây ra.

  • As I crossed the street, I noticed that the kerbstone was missing, making it difficult for pedestrians to navigate.

    Khi băng qua đường, tôi nhận thấy lề đường bị mất, khiến người đi bộ khó di chuyển.

  • I saw a group of street cleaners removing litter from the kerbstone by the sidewalk.

    Tôi nhìn thấy một nhóm công nhân vệ sinh đường phố đang dọn rác trên lề đường.

  • The kerbstone on the corner of the street was adorned with a beautiful flower pot, adding a pop of color to the area.

    Lề đường ở góc phố được trang trí bằng một chậu hoa xinh đẹp, tạo điểm nhấn màu sắc cho khu vực này.

  • The curbstone on my street has been artificially warmed to help melt the snow during winter.

    Lề đường trên phố nhà tôi đã được làm ấm nhân tạo để giúp làm tan tuyết vào mùa đông.

  • I often sit on the kerbstone to tie my shoelaces while waiting for the traffic light to turn green.

    Tôi thường ngồi trên lề đường để buộc dây giày trong lúc chờ đèn giao thông chuyển sang xanh.

  • The city authorities have erected an angular kerbstone to act as a speed bump and reduce traffic volume around the school.

    Chính quyền thành phố đã dựng một lề đường góc cạnh để làm gờ giảm tốc và giảm lưu lượng giao thông xung quanh trường.

  • After hearing that kids like to play around the kerbstone, I noticed how they made it a small obstacle course by placing rocks and sticks on it.

    Sau khi nghe nói trẻ em thích chơi quanh lề đường, tôi để ý thấy chúng biến nó thành một chướng ngại vật nhỏ bằng cách đặt đá và gậy trên đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches