Định nghĩa của từ patient advocate

patient advocatenoun

người ủng hộ bệnh nhân

/ˌpeɪʃnt ˈædvəkət//ˌpeɪʃnt ˈædvəkət/

Thuật ngữ "patient advocate" xuất hiện vào cuối thế kỷ XX như một phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về quyền của bệnh nhân và nhu cầu tham gia nhiều hơn vào các quy trình ra quyết định y tế. Tiền tố "patient" dùng để chỉ những người đang được chăm sóc y tế, trong khi danh từ "advocate" được dùng để chỉ người lên tiếng ủng hộ hoặc bảo vệ quyền hoặc lợi ích của người hoặc nhóm người khác. Về bản chất, người ủng hộ bệnh nhân là cá nhân đại diện và hỗ trợ bệnh nhân trong hành trình chăm sóc sức khỏe của họ, giúp họ điều hướng hệ thống y tế phức tạp và đôi khi khó khăn, đảm bảo tiếng nói của họ được lắng nghe và đảm bảo nhu cầu của họ được đáp ứng. Mục tiêu của họ là cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm và thông tin, giải quyết mọi mối quan tâm hoặc khiếu nại và tạo điều kiện giao tiếp giữa bệnh nhân, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các bên khác liên quan đến việc chăm sóc họ. Vai trò của người ủng hộ bệnh nhân ngày càng được công nhận là một thành phần thiết yếu của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, vì nó giúp thúc đẩy việc chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm và chất lượng cao, cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân và cuối cùng là dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a patient advocate who works closely with medical professionals to ensure that her clients receive the best possible care during their treatments.

    Sarah là người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân, làm việc chặt chẽ với các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng khách hàng của cô nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong quá trình điều trị.

  • John's wife serves as his patient advocate, accompanying him to doctor's appointments and making sure that all of his questions are answered.

    Vợ của John đóng vai trò là người bảo vệ quyền lợi cho ông, đi cùng ông đến các cuộc hẹn với bác sĩ và đảm bảo rằng mọi câu hỏi của ông đều được giải đáp.

  • The hospital's patient advocacy program provides a dedicated team to assist patients throughout their hospital stay, addressing any concerns or issues that may arise.

    Chương trình hỗ trợ bệnh nhân của bệnh viện cung cấp một đội ngũ tận tâm hỗ trợ bệnh nhân trong suốt thời gian nằm viện, giải quyết mọi lo lắng hoặc vấn đề có thể phát sinh.

  • Rachel has been a patient advocate for over a decade, advocating for improved healthcare practices, access, and policy.

    Rachel đã là người bảo vệ quyền lợi cho bệnh nhân trong hơn một thập kỷ, đấu tranh cho việc cải thiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe, quyền tiếp cận và chính sách.

  • The patient advocate met with the doctor to discuss the patient's concerns and circumstances, working together to develop a treatment plan that best meets their needs.

    Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân đã gặp bác sĩ để thảo luận về mối quan tâm và hoàn cảnh của bệnh nhân, cùng nhau xây dựng kế hoạch điều trị đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ.

  • Isaac's patient advocate provided him with resources and information about his condition, empowering him to take an active role in his medical care.

    Người ủng hộ bệnh nhân của Isaac đã cung cấp cho anh các nguồn lực và thông tin về tình trạng bệnh của mình, trao quyền cho anh để chủ động trong việc chăm sóc y tế cho mình.

  • The patient advocate listened attentively to the patient's story, helping them to communicate their needs clearly and effectively to their healthcare providers.

    Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân đã lắng nghe chăm chú câu chuyện của bệnh nhân, giúp họ truyền đạt nhu cầu của mình một cách rõ ràng và hiệu quả tới các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The hospital's patient advocacy program is committed to ensuring that all patients receive the highest quality of care, regardless of their background or circumstances.

    Chương trình bảo vệ quyền lợi bệnh nhân của bệnh viện cam kết đảm bảo tất cả bệnh nhân đều nhận được chất lượng chăm sóc cao nhất, bất kể hoàn cảnh hay xuất thân của họ.

  • Anna's patient advocate works closely with her healthcare team to ensure that her needs are addressed and that she receives the best possible outcomes.

    Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân của Anna làm việc chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe của cô để đảm bảo nhu cầu của cô được giải quyết và cô nhận được kết quả tốt nhất có thể.

  • Luke's patient advocate helps him navigate the complex healthcare system, providing him with support and guidance as he manages his chronic condition.

    Người ủng hộ bệnh nhân của Luke giúp anh ấy điều hướng hệ thống chăm sóc sức khỏe phức tạp, hỗ trợ và hướng dẫn anh ấy trong quá trình kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.