Định nghĩa của từ patch together

patch togetherphrasal verb

vá lại với nhau

////

Cụm từ "patch together" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ theo nghĩa đen ám chỉ hành động khâu những mảnh vải nhỏ hoặc miếng vá vào một mảnh quần áo lớn hơn để sửa chữa. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi chắp vá là một hình thức nghệ thuật dệt may phổ biến và là một cách để tái sử dụng vải cũ. Khi thuật ngữ "patch together" được sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh sửa chữa quần áo, nó nhanh chóng phát triển để áp dụng cho nghĩa bóng là ghép các bộ phận lại với nhau để tạo ra thứ gì đó mới hoặc hoàn chỉnh từ các thành phần riêng biệt. Vào cuối những năm 1800, "patch together" được sử dụng để mô tả quá trình tổ chức một nhóm người hoặc các yếu tố để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là với nguồn lực hạn chế hoặc trong hoàn cảnh khó khăn. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả việc ghép các ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án lại với nhau theo cách sáng tạo hoặc nhanh chóng, thường mang ý nghĩa ứng biến hoặc xây dựng tạm thời. Nguồn gốc của nó từ việc chắp vá và sửa chữa hàng dệt may tạo thêm một tầng ý nghĩa, gợi ý về yếu tố tháo vát, khéo léo và khả năng thích ứng trong quá trình ghép các thứ lại với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After years of economic hardship, the community was able to patch together enough resources to fund a new community center.

    Sau nhiều năm khó khăn về kinh tế, cộng đồng đã có thể gom đủ nguồn lực để tài trợ cho một trung tâm cộng đồng mới.

  • The group of hikers patched together a makeshift shelter using branches, leaves, and a tarp they found in their backpacks.

    Nhóm người đi bộ đường dài đã dựng nên một nơi trú ẩn tạm thời bằng cành cây, lá cây và tấm bạt mà họ tìm thấy trong ba lô.

  • The author patched together a masterpiece from scraps of paper and colors found in the trash.

    Tác giả đã chắp vá một kiệt tác từ những mảnh giấy vụn và màu tìm thấy trong thùng rác.

  • Despite facing numerous injuries during the game, the team was able to patch together a victory with substitutions and sheer determination.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều chấn thương trong suốt trận đấu, đội vẫn có thể giành chiến thắng nhờ sự thay đổi người và quyết tâm cao độ.

  • With the help of carefully placed duct tape and glue, the furniture was patched together after it had been damaged in a move.

    Với sự trợ giúp của băng keo và keo dán được dán cẩn thận, đồ nội thất đã được vá lại với nhau sau khi bị hư hỏng trong quá trình di chuyển.

  • Despite the language barrier, the two cultures patched together a beautiful musical performance that left the audience spellbound.

    Bất chấp rào cản ngôn ngữ, hai nền văn hóa đã kết hợp lại với nhau để tạo nên một màn trình diễn âm nhạc tuyệt đẹp khiến khán giả mê mẩn.

  • The photographer patched together a stunning portrait by piecing together multiple images in post-production.

    Nhiếp ảnh gia đã ghép nhiều hình ảnh lại với nhau trong quá trình hậu kỳ để tạo nên một bức chân dung tuyệt đẹp.

  • After the accident, the car was patched together by mechanics, but it would never be quite the same as before.

    Sau vụ tai nạn, chiếc xe đã được các thợ máy vá lại, nhưng nó không bao giờ có thể trở lại như trước.

  • The scientist patched together a model of the universe using the latest theories and observations.

    Các nhà khoa học đã ghép lại một mô hình vũ trụ bằng cách sử dụng các lý thuyết và quan sát mới nhất.

  • The architect patched together a design for a sustainable urban village, incorporating the best ideas from multiple sources.

    Kiến trúc sư đã chắp vá lại một bản thiết kế cho một ngôi làng đô thị bền vững, kết hợp những ý tưởng tốt nhất từ ​​nhiều nguồn.