Định nghĩa của từ pasting

pastingnoun

dán

/ˈpeɪstɪŋ//ˈpeɪstɪŋ/

Thuật ngữ "pasting" dùng để chỉ hành động bôi keo dán lên bề mặt và gắn một thực thể khác, chẳng hạn như một tờ giấy, vải hoặc hình ảnh, vào đó. Việc sử dụng từ "pasting" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1600, trong thời kỳ đỉnh cao của thời kỳ Phục hưng Anh. Vào thời điểm đó, các kỹ thuật trang trí phức tạp, như giấy dán và giấy lót vân đá, rất phổ biến trong đóng sách. Các kỹ thuật này bao gồm việc bôi keo dán và giấy lên một tờ giấy hoặc bề mặt, sau đó ấn và làm khô để tạo ra các thiết kế phức tạp. Thuật ngữ "paste", dùng để chỉ một chất dính, dính, rất có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pest", có nghĩa là "paste" hoặc "mash". Kết quả là, động từ "to paste" xuất hiện, có nghĩa là gắn hoặc cố định một thứ gì đó bằng keo dán. Ngày nay, "pasting" chủ yếu liên quan đến việc dán ảnh và cắt dán, trong đó hình ảnh và giấy được dán lên bề mặt để làm kỷ niệm hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này trong các kỹ thuật đóng sách lịch sử làm nổi bật lịch sử rộng lớn của chất kết dính và phương pháp thủ công trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmột trận đoàn nhừ tử; thất bại

namespace

a heavy defeat in a game or competition

một thất bại nặng nề trong một trò chơi hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • The team took a real pasting in Saturday’s game.

    Đội đã phải chịu một trận thua thảm hại trong trận đấu hôm thứ Bảy.

an instance of being hit very hard as a punishment

một trường hợp bị đánh rất mạnh như một hình phạt

Từ, cụm từ liên quan