Định nghĩa của từ garbage patch

garbage patchnoun

miếng vá rác

/ˈɡɑːbɪdʒ pætʃ//ˈɡɑːrbɪdʒ pætʃ/

Thuật ngữ "garbage patch" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 để mô tả các khu vực đại dương nơi có lượng lớn rác thải nhựa tích tụ (thường được gọi là rác thải biển) do các dòng hải lưu. Những khu vực này, đang ngày càng trở nên dai dẳng, thường thấy nhất ở Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương, và một số nhà khoa học ước tính rằng chúng bao phủ hàng triệu km vuông. Sự tồn tại của những mảng này là mối quan tâm ngày càng tăng về môi trường, vì chúng không chỉ gây ra mối đe dọa đối với sinh vật biển mà còn có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người, vì vi nhựa có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn và cuối cùng sẽ xuất hiện trên đĩa thức ăn của chúng ta. Thuật ngữ "garbage patch" đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ về nhu cầu cấp thiết phải giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa và tìm ra các giải pháp bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The Pacific Ocean is infamous for its garbage patch, a vast area of floating trash that spans over a million square kilometers.

    Thái Bình Dương nổi tiếng với bãi rác, một vùng rác thải nổi rộng lớn trải dài hơn một triệu km vuông.

  • Scientists have discovered that the garbage patch is not just an eyesore but also a major source of pollution for marine life.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng bãi rác không chỉ gây mất mỹ quan mà còn là nguồn gây ô nhiễm chính cho sinh vật biển.

  • The plastic waste in the garbage patch is breaking down into smaller and smaller pieces, known as microplastics, threatening the health of marine animals and potentially humans as well.

    Rác thải nhựa trong bãi rác đang phân hủy thành những mảnh nhỏ hơn, được gọi là vi nhựa, đe dọa sức khỏe của động vật biển và thậm chí là cả con người.

  • Efforts are underway to clean up the garbage patch, but the scale of the problem is daunting, and progress is slow.

    Những nỗ lực đang được tiến hành để dọn sạch bãi rác, nhưng quy mô của vấn đề rất lớn và tiến độ thực hiện rất chậm.

  • Volunteer organizations and companies are sponsoring expeditions to the garbage patch to study the extent of the pollution and find solutions to mitigate its impact.

    Các tổ chức và công ty tình nguyện đang tài trợ cho các chuyến thám hiểm đến bãi rác để nghiên cứu mức độ ô nhiễm và tìm giải pháp giảm thiểu tác động của nó.

  • Governments are calling for a crackdown on plastic waste, enacting bills to ban single-use plastics, and implementing recycling initiatives.

    Chính phủ đang kêu gọi mạnh tay xử lý rác thải nhựa, ban hành dự luật cấm nhựa dùng một lần và thực hiện các sáng kiến ​​tái chế.

  • Individuals too, are doing their part by being conscious of the generated waste and disposing of it responsibly.

    Mỗi cá nhân cũng đang thực hiện vai trò của mình bằng cách nâng cao ý thức về rác thải phát sinh và xử lý rác thải một cách có trách nhiệm.

  • The garbage patch is a reminder of our responsibility towards the environment, and it's urgent that we take collective action to tackle this grave issue.

    Bãi rác là lời nhắc nhở về trách nhiệm của chúng ta đối với môi trường và chúng ta cần phải hành động chung để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này.

  • The long-term effects of the garbage patch on global ecosystems are still largely unknown, and there's a pressing need for more research in this area.

    Những tác động lâu dài của bãi rác đối với hệ sinh thái toàn cầu vẫn chưa được biết rõ và rất cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này.

  • Let's pledge to be part of the solution, not the problem, and contribute to a cleaner, greener planet for generations to come.

    Hãy cam kết trở thành một phần của giải pháp chứ không phải là vấn đề, và góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn, sạch hơn cho các thế hệ mai sau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches