Định nghĩa của từ eyepatch

eyepatchnoun

miếng che mắt

/ˈaɪpætʃ//ˈaɪpætʃ/

Từ "eyepatch" là sự kết hợp của các từ "eye" và "patch". Thuật ngữ "patch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pacchier", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "vá". Miếng che mắt là vật che mắt bị thương và thuật ngữ "patch" được dùng để mô tả vật che mắt này vì nó được dùng để "vá" mắt bị thương. Từ "eyepatch" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, có thể là do ảnh hưởng từ sự nổi tiếng ngày càng tăng của cướp biển và miếng che mắt mang tính biểu tượng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing eye surgery, the doctor prescribed that the patient wear an eyepatch for the next week to aid in the healing process.

    Sau khi phẫu thuật mắt, bác sĩ kê đơn bệnh nhân phải đeo miếng che mắt trong tuần tiếp theo để hỗ trợ quá trình chữa lành.

  • The pirate captain insisted on wearing an eyepatch, even after losing his eye in a fight years ago.

    Tên thuyền trưởng cướp biển vẫn khăng khăng đeo miếng bịt mắt, ngay cả sau khi bị mất một mắt trong một cuộc chiến cách đây nhiều năm.

  • The surgeon explained that the fighter's damaged eye would require an eyepatch to shield it from further injury during the upcoming bout.

    Bác sĩ phẫu thuật giải thích rằng mắt bị thương của võ sĩ này cần phải được che bằng miếng che mắt để tránh bị thương thêm trong trận đấu sắp tới.

  • The spy slipped on an eyepatch to conceal his injured eye from enemy forces during a covert operation.

    Điệp viên đã đeo miếng che mắt để che mắt bị thương khỏi lực lượng địch trong một hoạt động bí mật.

  • The detective picked up on subtle details overlooked by others when wearing his trusty eyepatch.

    Thám tử đã phát hiện ra những chi tiết tinh tế mà người khác bỏ qua khi đeo miếng bịt mắt đáng tin cậy.

  • The victim of a accidental eye shot sought medical attention and was left to recover with an eyepatch taped firmly in place.

    Nạn nhân của một vụ bắn nhầm vào mắt đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế và được chữa trị bằng cách dán chặt miếng che mắt.

  • The actor struggled with wearing the bulky eyepatch during filming, but the director insisted it added to the character's mysterious demeanor.

    Nam diễn viên đã gặp khó khăn khi đeo miếng che mắt cồng kềnh trong quá trình quay phim, nhưng đạo diễn khẳng định rằng nó làm tăng thêm vẻ bí ẩn của nhân vật.

  • The astronaut feared her damaged space suit could lead to eye damage, so she donned an eyepatch for the remainder of the mission.

    Phi hành gia lo ngại bộ đồ vũ trụ bị hỏng của cô có thể gây tổn thương mắt nên cô đã đeo miếng che mắt trong suốt thời gian còn lại của nhiệm vụ.

  • The patient was advised to wear an eyepatch during sleep as a precaution against further eye irritation.

    Bệnh nhân được khuyên nên đeo miếng che mắt khi ngủ để phòng ngừa tình trạng kích ứng mắt thêm.

  • The writer envisioned a hero wearing an eyepatch in their next action-adventure novel, believing it added an alluring and captivating touch to the character.

    Tác giả hình dung ra một anh hùng đeo miếng bịt mắt trong tiểu thuyết phiêu lưu hành động tiếp theo của mình, tin rằng điều đó sẽ tạo thêm nét quyến rũ và hấp dẫn cho nhân vật.