Định nghĩa của từ pastis

pastisnoun

mì ống

/pæˈstiːs//pæˈstiːs/

Từ "pastis" là một loại rượu của Pháp có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một loại đồ uống thay thế cho rượu ngải tây, một loại đồ uống bị cấm được cho là gây ra các cơn loạn thần và động kinh do hàm lượng thujone cao. Mặt khác, Pastis được làm từ rượu mùi hương hồi và nước, và ít mạnh hơn đáng kể so với rượu ngải tây. Pastis được tạo ra bởi hai người đàn ông Pháp, Alexandre Edmond Baux và Paul-Marie C feeling, những người đã thử nghiệm các loại chất lỏng khác nhau được sử dụng trong rượu ngải tây để tạo ra một loại đồ uống có thể được bán như một chất thay thế hợp pháp. Họ đã tung ra thành công loại pastis của mình, Pernod Fils, vào năm 1850 và nhanh chóng trở nên phổ biến ở Pháp và các nước châu Âu khác. Tên "pastis" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "pastiller", có nghĩa là "thư giãn" hoặc "tiêu hóa". Thức uống này được tiếp thị như một loại đồ uống có cồn, và hương vị hồi của nó được cho là có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa. Trong khi rượu ngải tây vẫn bị cấm ở một số quốc gia trong nhiều năm, rượu pastis đã được hợp pháp hóa và trở thành một loại đồ uống chủ lực trong các quán bar và quán cà phê của Pháp. Ngày nay, rượu pastis vẫn được tiêu thụ rộng rãi ở Pháp và các khu vực khác của Châu Âu, và thường được pha với nước để tạo ra loại cocktail phổ biến của Pháp, nghi lễ nước pastis được gọi là "l'apéro". Hương vị hồi của thức uống này cũng khiến những người đam mê thuốc lá trở nên phổ biến, đôi khi họ thêm một hoặc hai giọt vào tẩu anh đào của họ như một hương vị. Tóm lại, từ "pastis" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một loại đồ uống thay thế cho rượu ngải tây, loại rượu đã bị cấm do nhận thức được mối nguy hại cho sức khỏe. Tên của nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "pastiller" và nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một loại đồ uống thay thế hợp pháp cho rượu ngải tây. Ngày nay, rượu pastis là một loại rượu của Pháp được tiêu thụ rộng rãi và vẫn được ưa chuộng trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningrượu pha hạt anit

namespace
Ví dụ:
  • After lunch, I enjoyed a glass of pastis, a traditional French aniseline liquor commonly served as an aperitif.

    Sau bữa trưa, tôi thưởng thức một ly pastis, một loại rượu hồi truyền thống của Pháp thường được dùng làm rượu khai vị.

  • The painter created a colorful still life with a bottle of pastis proudly displayed in the foreground.

    Người họa sĩ đã tạo ra một bức tranh tĩnh vật đầy màu sắc với một chai rượu pastis được trưng bày một cách trang trọng ở phía trước.

  • The author reminisced about the bohemian days spent in the Montmartre district, sipping pastis in the old brasseries and cafés.

    Tác giả hồi tưởng về những ngày tháng phóng khoáng ở khu Montmartre, nhâm nhi pastis trong các quán bia và quán cà phê cũ.

  • During her time in Provence, the traveler grew to love the ubiquitous pastis that flavored many local dishes.

    Trong thời gian ở Provence, du khách đã yêu thích món pastis phổ biến dùng làm hương vị cho nhiều món ăn địa phương.

  • The group of friends gathered around the table, trying to guess the right amount of water to add to the pastis, as making the perfect pastis is considered an art in Southern France.

    Nhóm bạn tụ tập quanh bàn, cố gắng đoán lượng nước phù hợp để thêm vào pastis, vì làm pastis hoàn hảo được coi là một nghệ thuật ở miền Nam nước Pháp.

  • The weather was so hot that the shopkeeper offered iced pastis to the tourists, promising it would be the perfect refreshment on their walk around the town.

    Thời tiết quá nóng nên người bán hàng mời khách du lịch dùng pastis đá, hứa rằng đây sẽ là thức uống giải khát hoàn hảo trong chuyến đi bộ quanh thị trấn của họ.

  • The line of cans and bottles in the supermarket display included both vermouth and pastis, as the former is seen as a more modern version of the latter.

    Các loại lon và chai được trưng bày trong siêu thị bao gồm cả rượu vermouth và rượu pastis, vì loại rượu vermouth được coi là phiên bản hiện đại hơn của loại rượu pastis.

  • The father remembered his grandfather's love for pastis, the same way he loved his daily glass of red wine.

    Người cha nhớ lại tình yêu của ông nội mình dành cho món pastis, giống như cách ông yêu ly rượu vang đỏ hàng ngày của mình.

  • The city of Marseille prides itself on being the birthplace of pastis, which is now commonly produced in many other parts of France and the world.

    Thành phố Marseille tự hào là nơi khai sinh ra loại bánh pastis, hiện được sản xuất phổ biến ở nhiều nơi khác tại Pháp và trên thế giới.

  • The sound of clinking glasses and the scent of pastis wafted through the streets of Marseille, a testament to the enduring popularity of this classic French beverage.

    Tiếng chạm ly leng keng và mùi thơm của pastis lan tỏa khắp các con phố Marseille, minh chứng cho sự phổ biến lâu dài của loại đồ uống cổ điển của Pháp này.