Định nghĩa của từ pass on

pass onphrasal verb

truyền lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "pass on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pasian", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Từ tiếng Anh cổ "on" được sử dụng như một giới từ có nghĩa là "to" hoặc "lên". Theo thời gian, ý nghĩa của "pasian" đã phát triển để bao gồm ý tưởng mang theo hoặc truyền tải thứ gì đó, chẳng hạn như tin nhắn hoặc thông tin. Ý nghĩa này được phản ánh trong cụm từ tiếng Anh trung đại "passen on", được sử dụng để mô tả hành động truyền thứ gì đó từ người này sang người khác. Đến thế kỷ 16, cụm từ "pass on" đã có nghĩa là "truyền tải hoặc giao tiếp thứ gì đó cho người khác, đặc biệt là như một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ". Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, với "pass on" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc truyền đạt thông tin cho bạn bè và gia đình đến việc truyền lại các truyền thống văn hóa cho các thế hệ sau. Tóm lại, nguồn gốc của "pass on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pasian", ban đầu ám chỉ "enduring" hoặc "đau khổ", nhưng sau đó phát triển thành hành động truyền đạt hoặc giao tiếp điều gì đó cho người khác. Cụm từ tiếng Anh trung cổ "passen on" đã giúp củng cố ý nghĩa này, và "pass on" như chúng ta biết ngày nay đã được sử dụng trong vài trăm năm qua.

namespace
Ví dụ:
  • After reading an interesting article, I passed it on to my friend who shares the same interests as me.

    Sau khi đọc một bài viết thú vị, tôi đã chia sẻ nó với người bạn có cùng sở thích với tôi.

  • My grandmother shared a family heirloom with my mother, and my mother has now passed it on to me as a cherished gift.

    Bà tôi đã chia sẻ một vật gia truyền với mẹ tôi, và mẹ tôi đã truyền lại nó cho tôi như một món quà quý giá.

  • In our company meeting, we discussed a new strategy, and I suggested that we pass it on to our clients for their feedback.

    Trong cuộc họp công ty, chúng tôi đã thảo luận về một chiến lược mới và tôi đề xuất rằng chúng tôi nên chuyển nó cho khách hàng để họ phản hồi.

  • The recipe my aunt gave me for a delicious cake has been passed down through several generations of women in our family.

    Công thức làm bánh ngon mà dì tôi truyền lại đã được truyền qua nhiều thế hệ phụ nữ trong gia đình chúng tôi.

  • When my school cancelled the drama competition due to a scheduling conflict, I passed on the news to my classmates.

    Khi trường tôi hủy cuộc thi kịch vì xung đột lịch trình, tôi đã báo tin này cho các bạn cùng lớp.

  • The manager of my team has passed on the announcement that we will be working from home for the next two weeks due to the Covid-19 situation.

    Người quản lý nhóm của tôi đã thông báo rằng chúng tôi sẽ làm việc tại nhà trong hai tuần tới do tình hình Covid-19.

  • After I tried the new fitness class, I passed on the information about the class to my friends who are looking to switch up their workout routine.

    Sau khi thử lớp thể dục mới, tôi đã chia sẻ thông tin về lớp học này cho bạn bè của mình, những người đang muốn thay đổi thói quen tập luyện.

  • The tradition of lighting candles on Hanukkah is passed on from generation to generation, keeping the story of the Maccabees alive.

    Truyền thống thắp nến vào lễ Hanukkah được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, giúp câu chuyện về dòng họ Maccabees luôn được lưu truyền.

  • The idea of using eco-friendly products in our office was suggested by our colleague, and we have now passed it on to the management for implementation.

    Ý tưởng sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường tại văn phòng của chúng tôi được một đồng nghiệp đề xuất và hiện chúng tôi đã chuyển đến ban quản lý để triển khai.

  • My grandfather's love for classical music was passed on to me, and I have now passed it on to my daughter, who enjoys listening to Beethoven's symphonies.

    Tình yêu dành cho nhạc cổ điển của ông tôi đã được truyền cho tôi, và bây giờ tôi truyền lại cho con gái tôi, người thích nghe các bản giao hưởng của Beethoven.