Định nghĩa của từ parallel ruler

parallel rulernoun

thước kẻ song song

/ˌpærəlel ˈruːlə(r)//ˌpærəlel ˈruːlər/

Từ "parallel ruler" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17. Ở dạng đơn giản nhất, thước kẻ song song là một công cụ thẳng và hẹp được sử dụng để vẽ các đường thẳng song song với một đường thẳng hiện có. Thuật ngữ "ruler" là một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả bất kỳ dụng cụ nào được sử dụng để đo và vẽ các đường thẳng. Phần song song của tên gọi ám chỉ thực tế là thước kẻ được thiết kế để giữ cho nó song song với đường thẳng hiện có đang được đo hoặc sử dụng làm điểm tham chiếu. Nguồn gốc của chính từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi ban đầu nó được viết là "relurer" hoặc "ruleour". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reuleur" hoặc "reugleur", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là "thước kẻ" hoặc "cạnh thẳng". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển, dẫn đến dạng hiện đại của "parallel ruler." Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiện được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong nhiều biến thể khác của tiếng Anh, bao gồm cả tiếng Anh Mỹ. Ngày nay, thước kẻ song song là một công cụ thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm kiến ​​trúc, kỹ thuật, xây dựng và thiết kế. Tính linh hoạt và độ chính xác của chúng khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu của bất kỳ không gian làm việc nào cần các đường thẳng và chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter used a parallel ruler to draw a straight and even line on the wooden plank.

    Người thợ mộc dùng thước kẻ song song để kẻ một đường thẳng và đều trên tấm ván gỗ.

  • The architect's preferred tool for drawing exact measurements was a precision parallel ruler.

    Công cụ ưa thích của kiến ​​trúc sư để đo đạc chính xác là thước kẻ song song có độ chính xác cao.

  • The American and Canadian borders run parallel to each other for over 8,000 kilometers.

    Biên giới giữa Hoa Kỳ và Canada chạy song song với nhau dài hơn 8.000 km.

  • The legacy of the Roman Empire and the modern west's legal system continue to be parallel concepts.

    Di sản của Đế chế La Mã và hệ thống luật pháp hiện đại của phương Tây vẫn là những khái niệm song song.

  • The two branches of the organization operated in parallel and did not share resources or personnel.

    Hai nhánh của tổ chức hoạt động song song và không chia sẻ nguồn lực hoặc nhân sự.

  • The musician kept his left and right hand movements parallel in his piano performance.

    Người nhạc sĩ giữ các chuyển động tay trái và tay phải song song khi biểu diễn piano.

  • The shoe rack seemed to be jam-packed, but once the shoes had been sorted, the remaining gaps were found parallel to each other.

    Giá để giày dường như chật cứng, nhưng sau khi phân loại giày xong, người ta thấy những khoảng trống còn lại song song với nhau.

  • The train tracks stretched parallel to the highway, making me wonder why the builders hadn't chosen an alternate route.

    Đường ray xe lửa chạy song song với đường cao tốc, khiến tôi tự hỏi tại sao những người xây dựng không chọn một tuyến đường khác.

  • The parallel ruler guided the seamstress's fabric as she meticulously measured and cut the cloth.

    Thước kẻ song song hướng dẫn người thợ may đo và cắt vải một cách tỉ mỉ.

  • The businessman closed his eyes, drew a mental line parallel to the earth's horizon, and visualized the immensity of the world beyond his reach.

    Người doanh nhân nhắm mắt lại, vẽ một đường thẳng song song với đường chân trời của trái đất và hình dung ra sự bao la của thế giới ngoài tầm với của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches