Định nghĩa của từ parallel imports

parallel importsnoun

nhập khẩu song song

/ˌpærəlel ˈɪmpɔːts//ˌpærəlel ˈɪmpɔːrts/

Thuật ngữ "parallel imports" đề cập đến hoạt động đưa hàng hóa vào một quốc gia từ một quốc gia khác, nơi chúng được bán hoặc phân phối bởi bên thứ ba, thay vì nhà phân phối được nhà sản xuất ủy quyền. Nhập khẩu song song, còn được gọi là hàng hóa thị trường xám, xảy ra khi nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ bỏ qua chuỗi phân phối chính thức và nhập khẩu hàng hóa trực tiếp từ một quốc gia khác, nơi chúng được bán với giá thấp hơn. Hoạt động này có thể dẫn đến chênh lệch giá, vì người bán lại có thể tận dụng chênh lệch giá giữa các thị trường và bán hàng hóa với giá chiết khấu tại thị trường của quốc gia ban đầu. Mặc dù nhập khẩu song song có thể cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm rẻ hơn, nhưng chúng cũng có thể dẫn đến hiểu lầm về bảo hành, dịch vụ sau bán hàng và kiểm soát chất lượng, điều này có thể gây khó khăn cho nhà sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company has faced criticism for allowing too many parallel imports, leading to a shortage of essential medications in some areas.

    Công ty dược phẩm này đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì cho phép nhập khẩu song song quá nhiều, dẫn đến tình trạng thiếu hụt thuốc thiết yếu ở một số khu vực.

  • In order to combat the issue of parallel imports, the fashion brand introduced a strategy to release its products simultaneously in all major markets instead of relying on third-party distributors.

    Để giải quyết vấn đề nhập khẩu song song, thương hiệu thời trang này đã đưa ra chiến lược phát hành sản phẩm đồng thời tại tất cả các thị trường lớn thay vì phụ thuộc vào các nhà phân phối bên thứ ba.

  • The government's decision to allow parallel imports in the agricultural sector has created increased competition, forcing local farmers to lower their prices and improve their product quality to remain competitive.

    Quyết định cho phép nhập khẩu song song trong lĩnh vực nông nghiệp của chính phủ đã tạo ra sự cạnh tranh gia tăng, buộc nông dân địa phương phải hạ giá và cải thiện chất lượng sản phẩm để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The parallel import of luxury cars into the country has resulted in a significant drop in prices, allowing consumers to enjoy premium products at more affordable prices.

    Việc nhập khẩu song song các loại xe hơi hạng sang vào nước này đã khiến giá cả giảm đáng kể, giúp người tiêu dùng có thể tận hưởng những sản phẩm cao cấp với mức giá phải chăng hơn.

  • The electronics company's policy on parallel imports has come under scrutiny after it emerged that some third-party distributors were selling counterfeit products at lower prices.

    Chính sách nhập khẩu song song của công ty điện tử này đã bị giám sát chặt chẽ sau khi phát hiện một số nhà phân phối bên thứ ba đang bán sản phẩm giả với giá thấp hơn.

  • To prevent further instances of parallel import, the sports equipment manufacturer has implemented stricter controls on the distribution of its products, ensuring that they reach the right consumers at the right price.

    Để ngăn chặn các trường hợp nhập khẩu song song tiếp theo, nhà sản xuất thiết bị thể thao đã thực hiện kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc phân phối sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đến đúng người tiêu dùng với mức giá phù hợp.

  • The rise of parallel imports has led to a surge in online marketplaces selling discounted products, prompting some retailers to adopt new models of the omnichannel retailing approach to remain competitive.

    Sự gia tăng của hoạt động nhập khẩu song song đã dẫn đến sự gia tăng các thị trường trực tuyến bán sản phẩm giảm giá, thúc đẩy một số nhà bán lẻ áp dụng mô hình bán lẻ đa kênh mới để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The debate over parallel imports has intensified as some argue that it violates intellectual property rights, while others argue that it promotes free trade and competition.

    Cuộc tranh luận về nhập khẩu song song đã trở nên gay gắt hơn khi một số người cho rằng nó vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, trong khi những người khác lại cho rằng nó thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh.

  • As a result of the growing trend of parallel imports, some companies have resorted to implementing country-specific product modifications to make their products less susceptible to importation from other countries.

    Do xu hướng nhập khẩu song song ngày càng gia tăng, một số công ty đã phải áp dụng các sửa đổi sản phẩm theo từng quốc gia để sản phẩm của họ ít bị ảnh hưởng bởi việc nhập khẩu từ các quốc gia khác.

  • Despite the impact of parallel imports on the market, many companies are realizing that they can benefit from this trend by identifying potential areas of parallel import and creating new distribution strategies to cater to this segment.

    Bất chấp tác động của nhập khẩu song song lên thị trường, nhiều công ty đang nhận ra rằng họ có thể hưởng lợi từ xu hướng này bằng cách xác định các lĩnh vực tiềm năng của nhập khẩu song song và tạo ra các chiến lược phân phối mới để phục vụ phân khúc này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches