Định nghĩa của từ parallax

parallaxnoun

thị sai

/ˈpærəlæks//ˈpærəlæks/

Thuật ngữ "parallax" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "parallaxis," có nghĩa là "alteration" hoặc "thay đổi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thiên văn học bởi nhà toán học Hy Lạp cổ đại Hipparchus vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên để mô tả sự dịch chuyển rõ ràng hoặc sự thay đổi vị trí của các ngôi sao so với nền không gian sâu hơn khi góc nhìn của người quan sát thay đổi. Hiện tượng này là do hình dạng hình cầu của Trái đất và chuyển động quỹ đạo của nó quanh Mặt trời. Hiểu được thị sai là rất quan trọng để xác định khoảng cách của các thiên thể trong vũ trụ, khiến nó trở thành một khái niệm cơ bản trong thiên văn học hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthị sai

exampleannual parallax: thị sai hằng năm

examplehorizontal parallax: thị sai chân trời

exampleoptical parallax: thị sai

typeDefault

meaning(thiên văn) thị sai

meaninggeodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

namespace
Ví dụ:
  • The parallax effect on the company's website creates an illusion of depth, making products appear three-dimensional as the user scrolls.

    Hiệu ứng thị sai trên trang web của công ty tạo ra ảo giác về chiều sâu, khiến sản phẩm trông như ba chiều khi người dùng cuộn trang.

  • As the spacecraft traveled farther into deep space, the parallax between the stars and Earth's orbit became more pronounced.

    Khi tàu vũ trụ di chuyển xa hơn vào không gian sâu thẳm, thị sai giữa các ngôi sao và quỹ đạo Trái Đất trở nên rõ rệt hơn.

  • The parallax shift caused by driving past a nearby billboard becomes apparent as the sign appears to move from right to left.

    Sự thay đổi thị sai do lái xe ngang qua một biển quảng cáo gần đó trở nên rõ ràng khi biển báo dường như di chuyển từ phải sang trái.

  • Parallax scrolling on this website's homepage engages the user, telling a visual story without the need for words.

    Hiệu ứng cuộn thị sai trên trang chủ của trang web này thu hút người dùng bằng cách kể một câu chuyện trực quan mà không cần lời nói.

  • The parallax map on the astronomer's screen showed the shifting positions of the celestial bodies as Earth orbited around the sun.

    Bản đồ thị sai trên màn hình của nhà thiên văn học cho thấy vị trí thay đổi của các thiên thể khi Trái Đất quay quanh mặt trời.

  • The parallax effect made the layered background image in the presentation appear to move independently of other static elements on the slide.

    Hiệu ứng thị sai khiến hình ảnh nền nhiều lớp trong bản trình bày dường như chuyển động độc lập với các thành phần tĩnh khác trên trang chiếu.

  • As the ship sailed closer to the island, the parallax between the trees and the water became more apparent, a positive sign for potential landfall.

    Khi con tàu tiến gần đến hòn đảo, thị sai giữa cây cối và mặt nước trở nên rõ ràng hơn, một dấu hiệu tích cực cho thấy có khả năng cập bờ.

  • The parallax scrolling technique captivated the user, creating an immersive experience as the website's elements layered on top of each other.

    Kỹ thuật cuộn thị sai đã thu hút người dùng, tạo ra trải nghiệm đắm chìm khi các thành phần của trang web được xếp chồng lên nhau.

  • During the astronaut's spacewalk, the parallax shift between the Earth's horizon and nearby objects outside the spacecraft's window provided a stunning visual display.

    Trong quá trình đi bộ ngoài không gian của phi hành gia, sự thay đổi thị sai giữa đường chân trời của Trái Đất và các vật thể gần bên ngoài cửa sổ tàu vũ trụ đã tạo nên một màn trình diễn hình ảnh tuyệt đẹp.

  • The parallax effect on the website's design drew the user's attention to the focal point, ensuring a seamless viewing experience.

    Hiệu ứng thị sai trên thiết kế trang web thu hút sự chú ý của người dùng vào điểm tiêu điểm, đảm bảo trải nghiệm xem liền mạch.