Định nghĩa của từ triangulation

triangulationnoun

tam giác hóa

/traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn//traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/

Thuật ngữ "triangulation" bắt nguồn từ khái niệm sử dụng hai điểm đã biết để xác định vị trí của điểm thứ ba, tạo thành một hình tam giác. Quá trình toán học này còn được gọi là khảo sát tam giác hoặc lập bản đồ tam giác, và nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để định vị và đo chính xác khoảng cách trên bề mặt trái đất. Trong hàng hải, tam giác hóa là điều cần thiết để tính toán vị trí của tàu thuyền, máy bay và các phương tiện khác trên biển hoặc trên không. Nó bao gồm việc đo góc và khoảng cách giữa các điểm mốc đã biết, sau đó được sử dụng để tam giác hóa vị trí chưa biết. Độ chính xác của các phương pháp tam giác hóa đã được cải thiện đáng kể theo thời gian, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ, chẳng hạn như GPS (Hệ thống định vị toàn cầu), đã thay thế phần lớn các kỹ thuật tam giác hóa truyền thống trong một số ứng dụng. Tuy nhiên, tam giác hóa vẫn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, khảo sát và trắc địa, như một cách đáng tin cậy để định vị chính xác và lập bản đồ các điểm trên bề mặt trái đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép đạc tam giác

typeDefault

meaning(tô pô) phép tam giác phân, phép tam giác đạc

namespace
Ví dụ:
  • In volleyball, triangulation refers to the strategy of hitting the ball in a manner that forces the opponent to move laterally, causing them to lose position and making it easier for our team to score.

    Trong bóng chuyền, chiến thuật tam giác hóa là chiến lược đánh bóng theo cách buộc đối thủ phải di chuyển sang ngang, khiến họ mất vị trí và giúp đội mình dễ ghi điểm hơn.

  • To establish a secure wireless network, triangulation can be used to determine the geographic location of the access point and the user's device.

    Để thiết lập một mạng không dây an toàn, có thể sử dụng phương pháp tam giác hóa để xác định vị trí địa lý của điểm truy cập và thiết bị của người dùng.

  • Triangulation techniques are used in navigation and location-based services to determine the user's position by analyzing signals received from multiple sources.

    Kỹ thuật tam giác hóa được sử dụng trong điều hướng và dịch vụ dựa trên vị trí để xác định vị trí của người dùng bằng cách phân tích các tín hiệu nhận được từ nhiều nguồn.

  • In graphics design, triangulation is the process of converting a curved line or shape into a series of triangles, allowing it to be rendered on computer screens and 3D printers.

    Trong thiết kế đồ họa, phép tam giác hóa là quá trình chuyển đổi một đường cong hoặc hình dạng thành một loạt các hình tam giác, cho phép hiển thị trên màn hình máy tính và máy in 3D.

  • Geologists use triangulation to estimate the depth and location of underground resources such as mines, water sources, and mineral deposits.

    Các nhà địa chất sử dụng phương pháp tam giác hóa để ước tính độ sâu và vị trí của các nguồn tài nguyên dưới lòng đất như mỏ, nguồn nước và khoáng sản.

  • In diplomacy and conflict resolution, triangulation refers to involving a third party to help mediate negotiations between two opposing sides.

    Trong ngoại giao và giải quyết xung đột, tam giác hóa là việc có sự tham gia của bên thứ ba để giúp làm trung gian cho các cuộc đàm phán giữa hai bên đối lập.

  • In engineering, triangulation is utilized to calculate stresses and strains in structures, such as buildings and bridges.

    Trong kỹ thuật, phương pháp tam giác hóa được sử dụng để tính toán ứng suất và biến dạng trong các kết cấu, chẳng hạn như tòa nhà và cầu.

  • In statistics, triangulation is the process of splitting a dataset into smaller subsets to simplify analysis and overcome complexities.

    Trong thống kê, phân tích tam giác là quá trình chia một tập dữ liệu thành các tập con nhỏ hơn để đơn giản hóa việc phân tích và khắc phục sự phức tạp.

  • In physics, triangulation is used in the concept of measuring angles and distances to determine the height of an object, such as a mountain peak.

    Trong vật lý, phép đo tam giác được sử dụng trong khái niệm đo góc và khoảng cách để xác định chiều cao của một vật thể, chẳng hạn như đỉnh núi.

  • In simulations and game development, triangulation is important for rendering D animations and models, as it helps to smooth out jagged edges and create a seamless image.

    Trong mô phỏng và phát triển trò chơi, phép tam giác hóa rất quan trọng khi dựng hình ảnh động và mô hình D vì nó giúp làm mịn các cạnh gồ ghề và tạo ra hình ảnh liền mạch.