Định nghĩa của từ painkiller

painkillernoun

thuốc giảm đau

/ˈpeɪnkɪlə(r)//ˈpeɪnkɪlər/

Từ "painkiller" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi các bác sĩ bắt đầu sử dụng một số chất để làm giảm đau. Thuật ngữ "thuốc giảm đau" được một dược sĩ người Mỹ tên là John Stothart đặt ra vào năm 1889 ngay sau khi phát hiện ra aspirin. Vào thời điểm đó, aspirin được bán với tên gọi "Aspirine của Bayer" và Stothart đã đặt tên cho các chất có thể làm giảm đau là "painkillers." Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới chuyên gia y tế và công chúng nói chung. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ hợp chất nào có thể loại bỏ cơn đau hiệu quả và bao gồm các biện pháp khắc phục tự nhiên như thuốc phiện, vỏ cây liễu và chiết xuất thảo dược. Tuy nhiên, khi các nhà khoa học tìm hiểu thêm về cơn đau và các cơ chế tiềm ẩn của nó, định nghĩa về thuốc giảm đau đã trở nên cụ thể hơn. Hiện nay, thuật ngữ "painkiller" chủ yếu được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc thuốc được kê đơn để kiểm soát cơn đau cấp tính hoặc mãn tính. Những chất này tác động lên hệ thần kinh để giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau và cải thiện sự thoải mái tổng thể cho những người bị các loại đau khác nhau. Tóm lại, từ "painkiller" có nguồn gốc từ hơn một thế kỷ trước và vẫn là một thuật ngữ quen thuộc trong y khoa và văn hóa đại chúng vì hiệu quả của nó trong việc làm giảm cảm giác đau.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the office, Emma swallowed a painkiller to ease the tension in her neck and shoulders.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Emma đã nuốt một viên thuốc giảm đau để làm dịu cơn căng thẳng ở cổ và vai.

  • The doctor prescribed a strong painkiller to manage the intense pain caused by the patient's injuries.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát cơn đau dữ dội do chấn thương của bệnh nhân gây ra.

  • During childbirth, Sarah was given painkillers to help her cope with the intense labor contractions.

    Trong quá trình sinh nở, Sarah được cho dùng thuốc giảm đau để giúp cô đối phó với những cơn co thắt chuyển dạ dữ dội.

  • The hiker packed a first aid kit with painkillers in case of any injuries while on the trails.

    Người đi bộ đường dài đã chuẩn bị một bộ dụng cụ sơ cứu với thuốc giảm đau để phòng trường hợp bị thương trong khi đi trên đường mòn.

  • The athlete relied on painkillers to suppress the discomfort from a pulled muscle during competition.

    Vận động viên này đã dùng thuốc giảm đau để ngăn chặn sự khó chịu do căng cơ trong khi thi đấu.

  • The factory worker took a painkiller before bed to help soothe the ache in his back after a long day on his feet.

    Người công nhân nhà máy đã uống thuốc giảm đau trước khi đi ngủ để làm dịu cơn đau lưng sau một ngày dài đứng làm việc.

  • The dental office provided numbing painkillers before administering any dental procedures to prevent discomfort.

    Phòng khám nha khoa cung cấp thuốc giảm đau gây tê trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nha khoa nào để tránh gây khó chịu.

  • The elderly woman utilized a daily dose of painkillers to combat the chronic pain from her arthritis.

    Người phụ nữ lớn tuổi sử dụng thuốc giảm đau hàng ngày để chống lại cơn đau mãn tính do bệnh viêm khớp gây ra.

  • The construction worker reached for his painkiller bottle after accidentally tripping and stubbing his toe on a work site.

    Người công nhân xây dựng đã với lấy lọ thuốc giảm đau sau khi vô tình vấp ngã và đập ngón chân vào một công trường xây dựng.

  • The surgeon prescribed a course of painkillers to aid the patient's recovery from the surgery, helping to alleviate any discomfort they might face in their healing process.

    Bác sĩ phẫu thuật đã kê đơn thuốc giảm đau để hỗ trợ bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật, giúp làm giảm mọi khó chịu mà họ có thể gặp phải trong quá trình chữa lành.