Định nghĩa của từ acetaminophen

acetaminophennoun

acetaminophen

/əˌsiːtəˈmɪnəfen//əˌsiːtəˈmɪnəfen/

Vào những năm 1870, nhà hóa học người Đức Aldrich đã tổng hợp phenol và axetyl hóa nó bằng cách kết hợp nó với axit axetic. Điều này tạo ra một chất gọi là axit acetylsalicylic, còn được gọi là aspirin. Nhà hóa học người Canada Colin McCallie đã sửa đổi cấu trúc của axit acetylsalicylic vào những năm 1930 bằng cách thay thế nhóm axit bằng một nhóm amino ít axit hơn. Điều này tạo ra một loại thuốc ít gây kích ứng hơn, paracetamol, giống như acetaminophen. Thuật ngữ "paracetamol" ban đầu được đặt ra ở Đức cho loại thuốc mới này, trong đó "para" biểu thị sự thay thế và "acetamid" đề cập đến nhóm amide (-CONH2), thay thế nhóm axit cacboxylic (-COOH) của aspirin. Tên "acetaminophen" được Phòng thí nghiệm McNeil chọn cho Thị trường Hoa Kỳ vào những năm 1950 vì họ tin rằng người tiêu dùng Hoa Kỳ sẽ dễ nhớ và phát âm hơn. Do đó, thuật ngữ acetaminophen, bắt nguồn từ các từ "acetyl" và "amino", theo nghĩa đen có nghĩa là amide có nguồn gốc từ axit axetic. Ngày nay, acetaminophen được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc không kê đơn vì đặc tính giảm đau và hạ sốt, và là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để điều trị cơn đau và sốt từ nhẹ đến trung bình.

namespace
Ví dụ:
  • I take acetaminophen when I have a headache to help alleviate my pain.

    Tôi uống acetaminophen khi bị đau đầu để giúp làm dịu cơn đau.

  • The bottle of acetaminophen I bought at the pharmacy has 500 tablets.

    Lọ thuốc acetaminophen tôi mua ở hiệu thuốc có 500 viên.

  • Acetaminophen is often preferred over ibuprofen for people with stomach ulcers due to its gentler effect on the stomach.

    Acetaminophen thường được ưa chuộng hơn ibuprofen đối với những người bị loét dạ dày vì thuốc này có tác dụng nhẹ nhàng hơn đối với dạ dày.

  • The recommended dosage of acetaminophen for adults is 325-650mg every 4-6 hours.

    Liều dùng acetaminophen được khuyến cáo cho người lớn là 325-650mg sau mỗi 4-6 giờ.

  • My doctor advised me to take acetaminophen three times a day to reduce my fever.

    Bác sĩ khuyên tôi nên uống acetaminophen ba lần một ngày để hạ sốt.

  • Acetaminophen can be found in many over-the-counter medications, including cold and flu remedies.

    Acetaminophen có thể được tìm thấy trong nhiều loại thuốc không kê đơn, bao gồm thuốc chữa cảm lạnh và cúm.

  • Be careful not to exceed the daily limit of acetaminophen, which is 4000mg.

    Hãy cẩn thận không vượt quá giới hạn acetaminophen hàng ngày là 4000mg.

  • It's important to read the label and follow the instructions carefully when taking acetaminophen.

    Điều quan trọng là phải đọc nhãn và làm theo hướng dẫn cẩn thận khi dùng acetaminophen.

  • If you experience any unusual symptoms after taking acetaminophen, stop taking it and contact your doctor.

    Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi dùng acetaminophen, hãy ngừng dùng và liên hệ với bác sĩ.

  • Acetaminophen does not contain any opioids, unlike prescription painkillers, making it safe for people to take in higher quantities without worry of addiction.

    Acetaminophen không chứa bất kỳ chất opioid nào, không giống như thuốc giảm đau theo toa, do đó mọi người có thể sử dụng với số lượng lớn mà không lo bị nghiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches