Định nghĩa của từ ibuprofen

ibuprofennoun

ibuprofen

/ˌaɪbjuːˈprəʊfen//ˌaɪbjuːˈprəʊfen/

Từ "ibuprofen" là sự kết hợp của hai thuật ngữ hóa học - isobutyl và axit propionic. Loại thuốc này lần đầu tiên được tạo ra bởi một nhóm các nhà khoa học làm việc tại công ty dược phẩm Đức Boehringer Ingelheim vào những năm 1960. Quá trình đặt tên cho loại thuốc mới này bao gồm một số bước. Đầu tiên, cấu trúc hóa học của ibuprofen đã được xác định. Loại thuốc này là một dẫn xuất của axit propionic, thường có trong các loại thực phẩm như pho mát, trứng và các sản phẩm từ sữa. Cấu trúc hóa học của nó cũng có một nhóm isobutyl, là chất thay thế của butylene. Quá trình đặt tên cho một hợp chất hóa học thường tuân theo một bộ quy tắc do Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) thiết lập. Trong trường hợp này, tiền tố "i" ở đầu tên biểu thị sự đảo ngược trình tự của các cấu trúc axit -butyl và -propionic. "Bu" đại diện cho hóa học butylene, trong khi "pro" phản ánh thành phần axit propionic. Kết quả là, từ "ibuprofen" đã được đặt ra. Hợp chất này ban đầu được cấp bằng sáng chế và bán dưới tên thương hiệu Brufen của Boehringer Ingelheim vào những năm 1970. Sau khi được chấp thuận thành công để sử dụng trong y tế ở một số quốc gia, các công ty dược phẩm khác bắt đầu tiếp thị các phiên bản chung rẻ hơn của ibuprofen dưới các biến thể của tên, chẳng hạn như Advil, Motrin và Nurofen. Nhìn chung, tên "ibuprofen" phản ánh thành phần hóa học của nó và đã trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta liên quan đến thuốc giảm đau.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and tiring day, Sarah popped some ibuprofen to help reduce her headache and ease her body's inflammation.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, Sarah uống một ít ibuprofen để giúp giảm đau đầu và giảm tình trạng viêm trong cơ thể.

  • When Ron woke up with a throbbing pain in his knee, he reached for his bottle of ibuprofen to alleviate the discomfort.

    Khi Ron thức dậy với cơn đau nhói ở đầu gối, anh với lấy lọ thuốc ibuprofen để làm dịu cơn đau.

  • During menstrual cramps, Emily couldn't imagine living without ibuprofen, which provided her with much-needed relief.

    Trong thời gian bị đau bụng kinh, Emily không thể tưởng tượng được cuộc sống thiếu ibuprofen, thứ thuốc giúp cô giảm đau rất cần thiết.

  • John took ibuprofen before his workout to prevent soreness and stiffness afterward.

    John uống ibuprofen trước khi tập luyện để ngăn ngừa đau nhức và cứng cơ sau khi tập luyện.

  • Sophia's mouth became inflamed after eating spicy food, and she immediately turned to ibuprofen for its anti-inflammatory properties to soothe her pain.

    Miệng của Sophia bị viêm sau khi ăn đồ cay, và cô ngay lập tức dùng ibuprofen vì đặc tính chống viêm của nó để làm dịu cơn đau.

  • The doctors prescribed ibuprofen to Robert as part of his treatment plan for his arthritis.

    Các bác sĩ kê đơn thuốc ibuprofen cho Robert như một phần trong phác đồ điều trị bệnh viêm khớp của ông.

  • Chuck's fever refused to subside, and ibuprofen was the best medicine to help bring his temperature down.

    Cơn sốt của Chuck không thuyên giảm và ibuprofen là loại thuốc tốt nhất giúp hạ sốt cho cậu bé.

  • Ruth's athletic coach advised athletes to take ibuprofen after intense workouts to help the muscles recover faster.

    Huấn luyện viên thể thao của Ruth khuyên các vận động viên nên uống ibuprofen sau khi tập luyện cường độ cao để giúp cơ phục hồi nhanh hơn.

  • After an injury, Alice used ibuprofen to manage the pain and swelling as she waited for the wound to heal.

    Sau khi bị thương, Alice đã sử dụng ibuprofen để kiểm soát cơn đau và sưng tấy trong khi chờ vết thương lành lại.

  • During a long car ride, Karen and her family chewed ibuprofen gummies to prevent any potential pain caused by muscle tension.

    Trong chuyến đi dài bằng ô tô, Karen và gia đình đã nhai kẹo cao su ibuprofen để ngăn ngừa mọi cơn đau tiềm ẩn do căng cơ.