Định nghĩa của từ aspirin

aspirinnoun

aspirin

/ˈæsprɪn//ˈæsprɪn/

Từ "aspirin" bắt nguồn từ tiếng Latin "spīreā", có nghĩa là "thở ra". Việc sử dụng sớm nhất của từ này trong bối cảnh y học có thể bắt nguồn từ năm 1838, khi nhà hóa học người Pháp Charles Frederic Gerhardt đặt ra thuật ngữ "spirea" để mô tả một chất mà ông tạo ra bằng cách đun nóng axit salicylic với dung dịch axit axetic và sắt (III) sunfat. Spirea của Gerhardt ban đầu được coi là một chất chống sốt đầy hứa hẹn, nhưng độ hòa tan kém và vị khó chịu khiến nó khó sử dụng với liều lượng lớn. Năm 1897, nhà hóa học người Đức Felix Hoffmann, làm việc cho công ty dược phẩm Bayer, đã phát triển một phương pháp mới để sản xuất axit salicylic cho phép ông sản xuất hợp chất ở dạng tinh khiết hơn. Sau đó, Hoffmann và nhóm của ông bắt đầu tìm cách cải thiện độ hòa tan và dễ sử dụng axit salicylic. Năm 1899, họ phát hiện ra rằng bằng cách kết hợp axit salicylic với axit axetic và kết tủa este thu được bằng axit sulfuric, họ có thể tạo ra một hợp chất rắn, ổn định có thể dễ dàng nuốt vào. Họ đặt tên cho hợp chất mới này là "aspirin," bắt nguồn từ hai âm tiết đầu tiên của từ tiếng Đức chỉ spirea, "spirecaprin". Cái tên này đã trở nên phổ biến và đến đầu những năm 1900, aspirin đã trở thành một loại thuốc phổ biến rộng rãi để điều trị đau, sốt và viêm. Tóm lại, nguồn gốc của từ "aspirin" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "spīreā" và chất spirea, một dạng thô của axit salicylic. Tên này được Felix Hoffmann đặt ra vào năm 1899, khi ông phát triển một cách đơn giản và hiệu quả hơn để sản xuất axit salicylic và este của nó cho mục đích y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(dược học) atpirin

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe chest pain, the doctor prescribed aspirin to prevent blood clots and reduce the risk of further heart complications.

    Sau khi bị đau ngực dữ dội, bác sĩ đã kê đơn thuốc aspirin để ngăn ngừa cục máu đông và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

  • The headache persisted, so I reached for an aspirin to help relieve some of the discomfort.

    Cơn đau đầu vẫn tiếp diễn nên tôi dùng thuốc aspirin để giúp giảm bớt sự khó chịu.

  • I prefer to take a baby aspirin every day as a precautionary measure against heart disease.

    Tôi thích uống một viên aspirin dành cho trẻ em mỗi ngày như một biện pháp phòng ngừa bệnh tim.

  • The doctor advised the patient to take four aspirin tablets a day over the course of several weeks to manage the symptoms of arthritis.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân uống bốn viên aspirin mỗi ngày trong vài tuần để kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm khớp.

  • In order to prevent stroke, my doctor recommended that I take a low-dose aspirin daily.

    Để ngăn ngừa đột quỵ, bác sĩ khuyên tôi nên uống aspirin liều thấp mỗi ngày.

  • To curb the symptoms of menstrual cramps, my friend suggested taking two aspirin pills every six hours.

    Để hạn chế các triệu chứng đau bụng kinh, bạn tôi gợi ý nên uống hai viên aspirin sau mỗi sáu giờ.

  • As a result of overexertion during a workout, I took two aspirin tablets to ease the inflammation in my muscles.

    Do tập luyện quá sức, tôi đã uống hai viên aspirin để giảm viêm ở cơ.

  • The dentist prescribed a course of aspirin to help numb the pain after a dental procedure.

    Bác sĩ nha khoa đã kê đơn thuốc aspirin để giúp giảm đau sau khi thực hiện thủ thuật nha khoa.

  • I found that taking an aspirin before bed helped me sleep better by reducing my fever.

    Tôi thấy rằng uống một viên aspirin trước khi đi ngủ giúp tôi ngủ ngon hơn bằng cách hạ sốt.

  • The emergency room physician gave my grandfather two aspirin pills to control the pain caused by a fever.

    Bác sĩ phòng cấp cứu đã đưa cho ông tôi hai viên thuốc aspirin để kiểm soát cơn đau do sốt gây ra.