danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
my arm is paining: tay tôi đang đau nhức đây
(số nhiều) sự đau đẻ
(số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
to take pains: bỏ công sức
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ
my arm is paining: tay tôi đang đau nhức đây