Định nghĩa của từ packing case

packing casenoun

hộp đóng gói

/ˈpækɪŋ keɪs//ˈpækɪŋ keɪs/

Thuật ngữ "packing case" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi vận chuyển quốc tế bằng đường biển hoặc đường bộ trở nên phổ biến hơn. Những chiếc hộp này ban đầu được gọi là "rương hành lý" hoặc "thùng", nhưng thuật ngữ "packing cases" nổi lên như một thuật ngữ cụ thể và mô tả hơn cho loại hộp đựng chắc chắn và bền được sử dụng để đóng gói và vận chuyển các mặt hàng dễ vỡ hoặc nhạy cảm trong quá trình vận chuyển hoặc đi máy bay. Các hộp đựng được thiết kế với các tính năng như tay cầm, khóa, bản lề và thanh bảo vệ góc giúp dễ dàng di chuyển và bảo vệ đồ đạc bên trong khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và dễ nhận biết trong ngành vận chuyển ngày nay, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả bất kỳ hộp đựng nào được sử dụng để đóng gói hoặc mang theo các mặt hàng trong quá trình vận chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • I carefully packed my fragile glass figurines in multiple layers inside a sturdy packing case to ensure their safe transportation during the move.

    Tôi cẩn thận đóng gói những bức tượng thủy tinh dễ vỡ của mình thành nhiều lớp bên trong một hộp đóng gói chắc chắn để đảm bảo chúng được vận chuyển an toàn trong quá trình di chuyển.

  • The sales representative handed me a small packing case containing a variety of high-quality artisanal chocolates as a gift for being a loyal customer.

    Nhân viên bán hàng đưa cho tôi một hộp nhỏ đựng nhiều loại sôcôla thủ công chất lượng cao như một món quà vì đã là khách hàng trung thành.

  • As the business owner, I was responsible for ensuring that all products were securely packed inside the appropriate packing cases before they were shipped to our retailers across the country.

    Là chủ doanh nghiệp, tôi có trách nhiệm đảm bảo tất cả sản phẩm được đóng gói an toàn bên trong các thùng đóng gói phù hợp trước khi vận chuyển đến các nhà bán lẻ trên toàn quốc.

  • Mountain climbers often pack their essential supplies, such as tents, sleeping bags, and climbing gear, into compact packing cases to make their ascent easier.

    Những người leo núi thường đóng gói những vật dụng cần thiết như lều, túi ngủ và đồ leo núi vào những chiếc hộp nhỏ gọn để việc leo núi trở nên dễ dàng hơn.

  • The plane attendant kindly placed my carry-on luggage into an empty packing case before I boarded, as the overhead compartment was already full.

    Tiếp viên hàng không đã tử tế đặt hành lý xách tay của tôi vào một chiếc hộp đựng rỗng trước khi tôi lên máy bay vì ngăn đựng đồ trên cao đã đầy.

  • The technician carefully packed the sensitive computer components inside a shock-absorbent packing case before transporting them to a nearby lab for analysis.

    Kỹ thuật viên đã cẩn thận đóng gói các linh kiện máy tính nhạy cảm vào bên trong hộp đựng chống sốc trước khi vận chuyển chúng đến phòng thí nghiệm gần đó để phân tích.

  • The art collector was meticulous about the packing cases that he stored his priceless paintings in, as he wanted to maintain the quality and integrity of his collection over time.

    Nhà sưu tập nghệ thuật này rất tỉ mỉ trong việc đóng gói những bức tranh vô giá của mình vì ông muốn duy trì chất lượng và tính toàn vẹn của bộ sưu tập theo thời gian.

  • The Olympic medalist's coach emphasized the importance of packing the weights and equipment used during training inside sturdy packing cases, to prevent damage during transportation.

    Huấn luyện viên của vận động viên giành huy chương Olympic nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đóng gói tạ và thiết bị sử dụng trong quá trình luyện tập vào trong hộp đựng chắc chắn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The athlete's sports equipment was sealed inside a compact packing case, which was then loaded onto the team's transportation vehicle for the road to the competition venue.

    Thiết bị thể thao của vận động viên được niêm phong bên trong một hộp đóng gói nhỏ gọn, sau đó được chất lên xe vận chuyển của đội để đến địa điểm thi đấu.

  • The house packers ensured that all items inside the house were packed inside proper packing cases before carrying them out of the building and onto the moving truck.

    Những người đóng gói đồ đạc trong nhà đảm bảo rằng tất cả các vật dụng bên trong nhà đều được đóng gói vào trong các thùng đóng gói phù hợp trước khi mang chúng ra khỏi tòa nhà và lên xe chuyển nhà.

Từ, cụm từ liên quan