Định nghĩa của từ overweening

overweeningadjective

xem xét

/ˌəʊvəˈwiːnɪŋ//ˌəʊvərˈwiːnɪŋ/

Từ "overweening" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "ofer" có nghĩa là "over" và "winnan" có nghĩa là "phấn đấu" hoặc "đạt được". Ban đầu, nó có nghĩa là "phấn đấu hoặc đấu tranh vượt ra ngoài những gì phù hợp hoặc thích hợp". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả lòng kiêu hãnh, tham vọng hoặc sự kiêu ngạo quá mức, thường đến mức trở nên áp bức hoặc áp bức. Trong tiếng Anh hiện đại, "overweening" thường được sử dụng để mô tả một người thể hiện sự tự tin, tự phụ hoặc kiêu ngạo quá mức. Điều này có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như khoe khoang quá mức, tự phụ hoặc cảm giác vượt trội. Từ tương đương trong tiếng Latin của từ này, "superbia", cũng mang hàm ý tương tự về lòng kiêu hãnh hoặc kiêu ngạo quá mức. Bạn có muốn biết thêm về từ nguyên của các từ khác không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây

namespace
Ví dụ:
  • The overweening ambition of the CEO led to his downfall as he neglected other important aspects of the business.

    Tham vọng quá lớn của CEO đã khiến ông thất bại vì ông bỏ bê những khía cạnh quan trọng khác của doanh nghiệp.

  • The overweening pride of the athlete prevented him from accepting coaching, ultimately hindering his performance.

    Lòng kiêu hãnh quá mức của vận động viên đã ngăn cản anh ta chấp nhận huấn luyện, cuối cùng cản trở thành tích của anh ta.

  • The overweening arrogance of the politician cost him popularity, as his harsh rhetoric alienated many potential supporters.

    Sự kiêu ngạo thái quá của chính trị gia này đã khiến ông mất đi sự ủng hộ, vì lời lẽ gay gắt của ông đã khiến nhiều người ủng hộ tiềm năng xa lánh.

  • The overweening vanity of the author caused him to limit revisions and publish a poorly written novel.

    Lòng kiêu ngạo quá mức của tác giả đã khiến ông hạn chế việc sửa đổi và xuất bản một cuốn tiểu thuyết viết kém.

  • Overweening greed led the business partner to prioritize profit over the well-being of the company and its employees.

    Lòng tham quá mức đã khiến đối tác kinh doanh ưu tiên lợi nhuận hơn phúc lợi của công ty và nhân viên.

  • The overweening confidence of the doctor resulted in a misdiagnosis, threatening the patient's life.

    Sự tự tin thái quá của bác sĩ đã dẫn đến chẩn đoán sai, đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

  • The overweening jealousy of the spouse led to a bitter divorce, with both parties suffering as a result.

    Sự ghen tuông thái quá của người phối ngẫu đã dẫn đến một cuộc ly hôn cay đắng, với hậu quả là cả hai bên đều đau khổ.

  • The overweening ambition of the athlete blinded him to the fact that his teammates' support was crucial to his success.

    Tham vọng lớn lao của vận động viên này đã khiến anh không nhận ra rằng sự ủng hộ của đồng đội chính là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của anh.

  • The overweening arrogance of the manager caused him to dismiss ideas from those with less experience, hindering the company's progress.

    Sự kiêu ngạo thái quá của người quản lý khiến ông ta bác bỏ ý tưởng của những người ít kinh nghiệm hơn, cản trở sự tiến bộ của công ty.

  • The overweening pride of the scientist prevented him from seeking guidance on a complex theory, leading to incorrect conclusions being published.

    Lòng kiêu hãnh quá mức của nhà khoa học đã ngăn cản ông tìm kiếm sự hướng dẫn về một lý thuyết phức tạp, dẫn đến việc công bố những kết luận không chính xác.