Định nghĩa của từ overdo

overdoverb

làm quá sức

/ˌəʊvəˈduː//ˌəʊvərˈduː/

Từ "overdo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "uevaeredan." Từ tiếng Anh cổ này là hợp chất của hai yếu tố, "über" và "dōn," có nghĩa tương ứng là "beyond" và "do". Khi ghép lại, thuật ngữ "überdōn" về cơ bản có nghĩa là "làm điều gì đó quá mức hoặc vượt quá mức cần thiết." Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Anh cổ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "overdoune" hoặc "overdeynen." Đến thế kỷ 16, từ này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "overdo." Trong suốt lịch sử của mình, "overdo" luôn được sử dụng để ám chỉ sự thái quá hoặc xa hoa vượt quá mức cần thiết hoặc phù hợp, cho thấy ý nghĩa lâu dài của gốc tiếng Anh cổ mà nó bắt nguồn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ overdid, overdone

meaninglàm quá trớn, làm quá

meaninglàm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng

examplehe overdid his apology: anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng

meaninglàm mệt phờ

type nội động từ

meaninglàm quá

namespace

to do something too much; to make something seem larger, better, worse or more important than it really is

làm điều gì đó quá nhiều; làm cho cái gì đó có vẻ lớn hơn, tốt hơn, tệ hơn hoặc quan trọng hơn thực tế

Ví dụ:
  • She really overdid the sympathy (= and so did not seem sincere).

    Cô ấy thực sự đã quá thông cảm (= và vì vậy có vẻ không chân thành).

to use too much of something

sử dụng quá nhiều thứ gì đó

Ví dụ:
  • Don't overdo the salt in the food.

    Đừng lạm dụng muối trong thức ăn.

  • Use illustrations where appropriate but don't overdo it.

    Sử dụng hình ảnh minh họa khi thích hợp nhưng đừng lạm dụng nó.

to cook something for too long

nấu cái gì đó quá lâu

Ví dụ:
  • The fish was overdone and very dry.

    Cá đã quá chín và rất khô.

Thành ngữ

overdo it/things
to work, study, etc. too hard or for too long
  • He's been overdoing things recently.
  • I overdid it in the gym and hurt my back.