Định nghĩa của từ center field

center fieldnoun

sân trung tâm

/ˌsentə ˈfiːld//ˌsentər ˈfiːld/

Nguồn gốc của thuật ngữ "center field" trong bóng chày có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các vị trí ngoài sân truyền thống của trò chơi, ngoài sân trái, ngoài sân giữa và ngoài sân phải, được giới thiệu. Sân giữa, như tên gọi của nó, đề cập đến vị trí ngoài sân giữa. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có phần gây tranh cãi, nhưng người ta thường tin rằng sân giữa có tên như vậy là do vị trí trung tâm của nó trên sân bóng chày. Trong những ngày đầu của bóng chày, các cầu thủ ngoài sân được bố trí gần sân trong hơn, không để lại khu vực cụ thể nào cho các cầu thủ ngoài sân. Khi trò chơi phát triển và các vị trí trở nên rõ ràng hơn, các cầu thủ ngoài sân bắt đầu di chuyển đến một khu vực rộng hơn ở giữa sân ngoài để bao phủ nhiều mặt đất nhất có thể. Một giả thuyết khác cho rằng sân giữa có tên như vậy vì đây là điểm xa nhất tính từ đĩa nhà đối với một cầu thủ ngoài sân, đặt họ vào vị trí trung tâm giữa sân trái và sân phải. Lý thuyết này cũng chỉ ra rằng ở một số sân vận động cũ, khu vực sân giữa rộng hơn hai khu vực sân ngoài khác, khiến nó trở thành "center" theo nghĩa đen của khu vực sân ngoài. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, khu vực sân giữa hiện là một phần không thể xóa nhòa của thuật ngữ bóng chày và mỗi đội đều có một cầu thủ được giao cho vị trí quan trọng này. Cầu thủ ở vị trí sân giữa thường được coi là thủ lĩnh của đội ở khu vực sân ngoài, chịu trách nhiệm thực hiện các pha bóng, giao tiếp với đồng đội và bao phủ một khu vực rộng lớn ở giữa sân.

namespace
Ví dụ:
  • Mike's dream has always been to play center field for the New York Yankees.

    Ước mơ của Mike luôn là được chơi ở vị trí trung tâm cho đội New York Yankees.

  • Jennifer's father used to throw balls to her in center field as she grew up watching baseball games.

    Khi Jennifer lớn lên, cha của cô thường ném bóng cho cô ở sân giữa và xem các trận bóng chày.

  • The center fielder, Juan, made a spectacular catch to help seal the win for his team.

    Tiền vệ trung tâm Juan đã có một pha bắt bóng ngoạn mục giúp ấn định chiến thắng cho đội của mình.

  • Despite suffering a injury, the team's star center fielder, Maria, returned to the lineup with a vengeance.

    Mặc dù bị chấn thương, tiền vệ trung tâm ngôi sao của đội, Maria, đã trở lại đội hình một cách đầy quyết tâm.

  • In order to improve his skills, Tom has been regularly practicing drills in center field.

    Để nâng cao kỹ năng của mình, Tom thường xuyên luyện tập các bài tập ở sân giữa.

  • The right fielder, Lucas, threw the ball back to the pitcher from center field, narrowly missing the cutoff man.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải, Lucas, ném bóng trở lại cho người ném bóng từ sân giữa, nhưng bóng đã trượt khỏi người cắt bóng.

  • The center fielder, Sophie, communicates with the rest of her team through hand signals while playing her position.

    Tiền vệ trung tâm Sophie giao tiếp với các thành viên còn lại trong đội bằng tín hiệu tay khi chơi ở vị trí của mình.

  • The team's manager signed Alex, a talented center fielder, in hopes of boosting their chances of winning the championship.

    Huấn luyện viên của đội đã ký hợp đồng với Alex, một cầu thủ trung tâm tài năng, với hy vọng tăng cơ hội giành chức vô địch.

  • During a close game, the center fielder, Nate, made a diving catch to take away a possible extra-base hit.

    Trong một trận đấu căng thẳng, tiền vệ trung tâm Nate đã lao người bắt bóng để cản phá một cú đánh có thể là cú đánh cơ bản.

  • Center field has become a star position for the team, with several talented players vying for a starting spot.

    Vị trí trung tâm đã trở thành vị trí quan trọng của đội, với nhiều cầu thủ tài năng đang cạnh tranh cho một suất đá chính.