Định nghĩa của từ outer ear

outer earnoun

tai ngoài

/ˌaʊtər ˈɪə(r)//ˌaʊtər ˈɪr/

Thuật ngữ "outer ear" dùng để chỉ phần tai có thể nhìn thấy được mà chúng ta có thể nhìn thấy ở bên đầu. Phần tai này thực ra không nằm bên trong cơ thể, đó là lý do tại sao nó được gọi là "bên ngoài". Tai ngoài bao gồm hai cấu trúc: vành tai (thường được gọi là "pinna") và ống tai. Vành tai, được tạo thành từ sụn, là hình dạng đặc biệt mà bạn nhìn thấy ở bên đầu. Chức năng chính của nó là thu thập và dẫn sóng âm vào ống tai, nơi kết nối tai ngoài với màng nhĩ (hoặc màng nhĩ). Ống tai được lót bằng da và tóc, và chứa các xương nhỏ (hoặc xương nhỏ) được gọi là malleus, incus và stapes truyền các rung động âm thanh đến tai trong. Tóm lại, tai ngoài là phần tai có thể nhìn thấy được, thu thập và dẫn âm thanh từ môi trường vào tai trong để não xử lý.

namespace
Ví dụ:
  • Jane pointed to her outer ear and asked her friend, "Can you remember the name of this part of the ear?"

    Jane chỉ vào tai ngoài của mình và hỏi bạn mình, "Bạn có nhớ tên của phần này trên tai không?"

  • After a long day of swimming, Alex realized that his outer ear was starting to feel tender and sore from the constant exposure to water.

    Sau một ngày dài bơi lội, Alex nhận ra rằng tai ngoài của mình bắt đầu đau và nhạy cảm vì liên tục tiếp xúc với nước.

  • During their anatomy lesson, Alex's science teacher explained how sound waves travel through the outer ear and into the inner ear.

    Trong giờ học giải phẫu, giáo viên khoa học của Alex đã giải thích cách sóng âm truyền qua tai ngoài và vào tai trong.

  • In order to better hear his surroundings, the man tucked his hood down and removed his earmuffs, revealing his outer ears.

    Để có thể nghe rõ hơn những âm thanh xung quanh, người đàn ông kéo mũ trùm đầu xuống và tháo bỏ miếng bịt tai, để lộ đôi tai ngoài.

  • Sue struggled to hear the lawyer's instructions during the trial because she had a raging ear infection that was affecting her outer ears.

    Sue đã rất khó khăn để nghe được hướng dẫn của luật sư trong phiên tòa vì cô bị nhiễm trùng tai nghiêm trọng ảnh hưởng đến tai ngoài.

  • The doctor carefully inspected the outer ear of the child to check for any signs of inflammation or infection.

    Bác sĩ đã kiểm tra cẩn thận tai ngoài của trẻ để xem có dấu hiệu viêm nhiễm nào không.

  • Mark's outer ears turned a bright red when the fireworks started going off, as he suffered from hyperacusis, a condition that made loud noises painfully intense.

    Tai ngoài của Mark chuyển sang màu đỏ tươi khi pháo hoa bắt đầu nổ, vì anh mắc chứng tăng nhạy cảm với âm thanh, một tình trạng khiến tiếng động lớn trở nên dữ dội và đau đớn.

  • Playful chimpanzees often examine the outer ears of their peers with fascination, using them as a means of identifying individual animals.

    Những con tinh tinh thích đùa thường thích thú kiểm tra tai ngoài của đồng loại, sử dụng chúng như một phương tiện để nhận dạng từng con vật.

  • The musician gently cupped his outer ears with his hands, trying to find the perfect position for hearing the sound of his drumstick striking the drum.

    Người nhạc sĩ nhẹ nhàng dùng tay che tai ngoài, cố gắng tìm vị trí hoàn hảo để nghe âm thanh từ dùi trống đánh vào mặt trống.

  • After a long day at the office, Rachel massaged the outer ears of her child, hoping to soothe him to sleep with a calming touch.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Rachel mát-xa tai ngoài của con mình, hy vọng có thể xoa dịu và đưa con vào giấc ngủ bằng động tác nhẹ nhàng.