Định nghĩa của từ outdoorsy

outdoorsyadjective

ngoài trời

/ˌaʊtˈdɔːzi//ˌaʊtˈdɔːrzi/

Thuật ngữ "outdoorsy" được cho là có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20. Từ này là sự kết hợp của "outdoor" và hậu tố "-y", được sử dụng để tạo thành tính từ mô tả người hoặc vật có đặc điểm cụ thể. Vào những năm 1950 và 1960, ngành giải trí ngoài trời bắt đầu trở nên phổ biến và mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ "outdoorsy" để mô tả những cá nhân thích dành thời gian ở ngoài trời. Điều này có thể bao gồm các hoạt động như đi bộ đường dài, cắm trại, câu cá và các hình thức giải trí dựa trên thiên nhiên khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và trở thành một từ mô tả phổ biến cho những người đam mê hoạt động ngoài trời và thích dành thời gian ở thiên nhiên. Ngày nay, "outdoorsy" được sử dụng rộng rãi không chỉ để mô tả những người thích hoạt động ngoài trời mà còn để mô tả những người ưu tiên chủ nghĩa bảo vệ môi trường và tính bền vững.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời

exampleoutdoorsy life: cuộc sống ngoài trời

meaningthích sống ngoài trời (người)

namespace
Ví dụ:
  • John is an outdoorsy type who loves hiking in the mountains and camping in the wilderness.

    John là người yêu thích hoạt động ngoài trời, thích đi bộ đường dài trên núi và cắm trại ở nơi hoang dã.

  • Sarah is an avid outdoorsy personality, always ready to embark on a kayaking or canoeing trip on the river.

    Sarah là người đam mê hoạt động ngoài trời, luôn sẵn sàng tham gia chuyến đi chèo thuyền kayak hoặc xuồng trên sông.

  • As an outdoorsy family, we spend our weekends camping, fishing, and exploring the great outdoors.

    Là một gia đình yêu thích hoạt động ngoài trời, chúng tôi dành những ngày cuối tuần để cắm trại, câu cá và khám phá thiên nhiên tuyệt vời.

  • Lucy is an outdoorsy kind of girl who prefers to spend her leisure time gardening, bird-watching, or reading a book under the shade of a tree.

    Lucy là một cô gái yêu thích hoạt động ngoài trời, thích dành thời gian rảnh rỗi để làm vườn, ngắm chim hoặc đọc sách dưới bóng cây.

  • The outdoorsy couple loves walking on nature trails, going on scenic drives, and exploring national parks.

    Cặp đôi yêu thích hoạt động ngoài trời này thích đi bộ trên những con đường mòn thiên nhiên, lái xe ngắm cảnh và khám phá các công viên quốc gia.

  • Alex is an outdoorsy guy who can't resist taking part in outdoor sports and activities such as skiing and rock climbing.

    Alex là một chàng trai yêu thích hoạt động ngoài trời và không thể cưỡng lại việc tham gia các môn thể thao và hoạt động ngoài trời như trượt tuyết và leo núi.

  • The whole family is outdoorsy, and they often go on camping trips, backpacking, and horseback riding in the countryside.

    Cả gia đình đều thích hoạt động ngoài trời và thường xuyên đi cắm trại, du lịch ba lô và cưỡi ngựa ở vùng nông thôn.

  • The outdoorsy group of friends organizes a picnic or spontaneous barbeque in the park or beach whenever the weather permits.

    Nhóm bạn yêu thích hoạt động ngoài trời này sẽ tổ chức một buổi dã ngoại hoặc tiệc nướng ngoài trời tại công viên hoặc bãi biển bất cứ khi nào thời tiết cho phép.

  • The outdoorsy couple enjoys spending time in their garden, planting flowers, and having dinner outdoors.

    Cặp đôi yêu thích hoạt động ngoài trời này thích dành thời gian trong vườn, trồng hoa và ăn tối ngoài trời.

  • Being an outdoorsy person, Emma loves cycling, rollerblading, and jogging in the park and thinks it's an excellent way for her to destress and unwind.

    Là người yêu thích hoạt động ngoài trời, Emma thích đạp xe, trượt patin và chạy bộ trong công viên và cho rằng đây là cách tuyệt vời để cô giải tỏa căng thẳng và thư giãn.