Định nghĩa của từ barrel organ

barrel organnoun

đàn organ thùng

/ˈbærəl ɔːɡən//ˈbærəl ɔːrɡən/

Thuật ngữ "barrel organ" dùng để chỉ phiên bản nhỏ hơn, di động hơn của đàn ống truyền thống. Tên của nó bắt nguồn từ hình dạng bàn phím của nhạc cụ, được đặt trong một thùng gỗ hình trụ. Thùng chứa một loạt các chốt hoặc thanh kích hoạt các phím hoặc ống tương ứng khi thùng được quay bằng tay quay. Loại đàn organ này phổ biến vào thế kỷ 18 và 19, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn đường phố và hội chợ, nơi nó có thể dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt ở nhiều địa điểm khác nhau. Kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt của nó khiến nó trở thành một sự thay thế thuận tiện và giá cả phải chăng cho các loại đàn organ lớn hơn, đắt tiền hơn, cho phép nhiều người học chơi và thưởng thức âm nhạc hơn. Ngày nay, đàn ống thùng ít phổ biến hơn, mặc dù một số nhạc sĩ truyền thống vẫn sử dụng chúng trong các buổi tái hiện lịch sử hoặc biểu diễn nhạc dân gian.

namespace
Ví dụ:
  • The street performer sat at the corner with his barrel organ, playing a cheerful tune to gather crowds.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố ngồi ở góc phòng với cây đàn organ thùng, chơi một giai điệu vui tươi để thu hút đám đông.

  • The old-fashioned barrel organ could produce a melody so nostalgic that it transported the listener to a different era.

    Chiếc đàn organ thùng cổ có thể tạo ra giai điệu hoài cổ đến mức đưa người nghe đến một thời đại khác.

  • As the crisp autumn breeze blew through the city streets, the sound of a barrel organ echoed off the walls, creating a cozy and festive atmosphere.

    Khi làn gió thu mát lạnh thổi qua những con phố trong thành phố, âm thanh của đàn organ thùng vang vọng vào các bức tường, tạo nên bầu không khí ấm cúng và lễ hội.

  • The lively notes of the barrel organ filled the air as the carriage passed by, giving the experience an old-world charm.

    Những nốt nhạc sống động của đàn organ thùng vang lên trong không khí khi cỗ xe ngựa chạy qua, mang đến cho trải nghiệm này nét quyến rũ của thế giới cũ.

  • The barrel organ was a popular source of entertainment in the 19th century, with its ability to create music without the need for electricity or elaborate instruments.

    Đàn organ thùng là một phương tiện giải trí phổ biến vào thế kỷ 19, với khả năng tạo ra âm nhạc mà không cần điện hoặc các nhạc cụ phức tạp.

  • In the dimly lit alleyway, the barrel organ stood as a beacon, inviting passersby to pause and listen to its enchanting tunes.

    Trong con hẻm thiếu ánh sáng, chiếc đàn organ thùng đứng như một ngọn hải đăng, mời gọi người qua đường dừng lại và lắng nghe những giai điệu mê hoặc của nó.

  • The vineyard's outdoor concert had a distinctly rustic touch, with the barrel organ's gentle melody weaving through the thick sound of the voices and instruments around it.

    Buổi hòa nhạc ngoài trời tại vườn nho mang đậm nét mộc mạc, với giai điệu nhẹ nhàng của đàn organ hòa quyện với âm thanh dày đặc của giọng hát và nhạc cụ xung quanh.

  • The barrel organ had a timeless sound that transcended language and culture, as its rhythm and melody could be enjoyed by people of all backgrounds.

    Đàn organ thùng có âm thanh vượt thời gian, vượt qua mọi ngôn ngữ và văn hóa, vì nhịp điệu và giai điệu của nó có thể được mọi người ở mọi hoàn cảnh yêu thích.

  • The barrel organ's wooden box seemed almost alive as it emitted a soft hum and rattled with each turn of its crank, prompting hushed tones from its listeners.

    Chiếc hộp gỗ của đàn organ thùng trông gần như có sự sống khi nó phát ra tiếng vo ve nhẹ nhàng và rung lắc theo mỗi vòng quay của tay quay, khiến người nghe có những âm thanh thì thầm.

  • The barrel organ's notes unfurled into the air, carrying with them a sense of nostalgia and wonder, as its heritage reached back to a bygone era - one that still resonated in the hearts of many, giving them a reason to be grateful for the traditions that never fade.

    Những nốt nhạc từ đàn organ thùng vang lên trong không trung, mang theo cảm giác hoài niệm và ngạc nhiên, khi di sản của nó quay trở lại một thời đại đã qua - một thời đại vẫn còn vang vọng trong trái tim của nhiều người, mang đến cho họ một lý do để biết ơn những truyền thống không bao giờ phai nhạt.

Từ, cụm từ liên quan