Định nghĩa của từ mouth organ

mouth organnoun

cơ quan miệng

/ˈmaʊθ ɔːɡən//ˈmaʊθ ɔːrɡən/

Thuật ngữ "mouth organ" là một cách cũ và mang tính mô tả để chỉ một nhạc cụ được chơi bằng cách điều khiển không khí bằng miệng. Nó đặc biệt đề cập đến một loại nhạc cụ hơi, thường có kích thước nhỏ và cầm tay, được chơi bằng cách thổi vào một ống ngậm tạo ra âm thanh dưới dạng giai điệu hoặc nốt nhạc. Nhạc cụ này, hiện được gọi phổ biến là harmonica, có tên ban đầu là "mouth organ" do thực tế là nó về cơ bản hoạt động như một phần mở rộng của miệng người chơi, sử dụng môi, lưỡi và răng để tạo ra âm nhạc. Vào đầu thế kỷ 20, cái tên "harmonica" trở nên phổ biến và phổ biến hơn, chủ yếu là do nhạc cụ này được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau như nhạc blues, nhạc đồng quê và nhạc dân gian. Tuy nhiên, "mouth organ" vẫn là một cái tên truyền thống và có phần lỗi thời mà một số nhạc sĩ, người đam mê và nhà sử học vẫn sử dụng để tôn vinh nguồn gốc khiêm tốn của nhạc cụ được yêu thích và đa năng này.

namespace
Ví dụ:
  • Emily learned to play traditional folk tunes on her trusty mouth organ.

    Emily đã học cách chơi những giai điệu dân gian truyền thống trên chiếc đàn organ đáng tin cậy của mình.

  • The busker on the sidewalk played lively jazz on his mouth organ to entertain the passersby.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố trên vỉa hè chơi nhạc jazz sôi động bằng đàn organ để giải trí cho người qua đường.

  • After hours of practicing on his mouth organ, James finally mastered "Stairway to Heaven."

    Sau nhiều giờ luyện tập trên đàn organ, James cuối cùng đã thành thạo bản "Stairway to Heaven".

  • Mia's mouth organ skills impressed the judges at the local talent show, earning her a standing ovation.

    Kỹ năng chơi đàn organ của Mia đã gây ấn tượng với ban giám khảo tại cuộc thi tài năng địa phương và nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • Sarah eagerly awaited the arrival of her new mouth organ, hoping to learn blues music.

    Sarah háo hức chờ đợi chiếc đàn organ mới của mình, hy vọng sẽ được học nhạc blues.

  • Johnny's mouth organ solos left the audience spellbound during his performance at the blues club.

    Những bản độc tấu đàn organ của Johnny đã khiến khán giả say mê trong buổi biểu diễn của anh tại câu lạc bộ nhạc blues.

  • Lisa's mouth organ played a major role in her band's unique sound, adding depth and complexity to each song.

    Đàn organ của Lisa đóng vai trò quan trọng trong âm thanh độc đáo của ban nhạc, tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho mỗi bài hát.

  • Dave's love of the mouth organ led him to join a traditional Irish music group, where he learned to play lively tunes on his new instrument.

    Niềm đam mê với đàn organ đã thôi thúc Dave tham gia một nhóm nhạc truyền thống của Ireland, nơi anh học cách chơi những giai điệu sôi động trên nhạc cụ mới của mình.

  • Mark found a new appreciation for the mouth organ after attending a Blues festival, where he heard some of the world's best players.

    Mark đã tìm thấy niềm yêu thích mới với đàn organ sau khi tham dự một lễ hội nhạc Blues, nơi anh được lắng nghe một số nghệ sĩ chơi nhạc giỏi nhất thế giới.

  • Emma's colorful mouth organ case stood out in the sea of backpacks as she eagerly made her way to her weekly Harmonica lesson.

    Hộp đựng đàn organ nhiều màu sắc của Emma nổi bật giữa biển ba lô khi cô bé háo hức đến lớp học Harmonica hàng tuần.